Nhận Dữ Liệu Cao Cấp cho Cyber Monday: Giảm tới 55% InvestingProNHẬN ƯU ĐÃI

Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA (BBVA)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
9.554
-0.078(-0.83%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BBVA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,91522,52623,19031,55547,968
Tổng Tăng Trưởng Thu Nhập Từ Lãi Suất
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.01%-19.31%+2.95%+36.07%+52.01%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,9727,7978,32912,30924,761
Tổng Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+2.61%-34.87%+6.82%+47.78%+101.16%
Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,94314,72914,86119,24623,207
Tăng Trưởng Thu Nhập Lãi Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+3.32%-7.61%+0.9%+29.51%+20.58%
Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,4705,1603,0173,3034,386
Tăng Trưởng Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.71%+48.7%-41.53%+9.48%+32.79%
Thu Nhập Lãi Ròng Sau Dự Phòng Rủi Ro
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,4739,56911,84415,94318,821
Lãi Vay Ròng Bao Gồm Tăng Trưởng Sau Dự Phòng Rủi Ro Cho Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+6.14%-23.28%+23.77%+34.61%+18.05%
Tổng Thu Nhập Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,8635,6666,7567,0318,340
Tổng Chi Phí Không Chịu Lãi
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,6219,84210,45310,83712,522
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7155,3938,14712,13714,639
EBT Loại Trừ Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.47%-30.1%+51.07%+48.98%+20.61%
EBT Loại Trừ % Biên Các Khoản Mục Không Định Kỳ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42.0835.443.852.8353.9
Chi Phí Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6691449001,8692,220
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0465,2497,24710,26812,419
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.86%-25.5%+38.06%+41.69%+20.95%
Biên EBT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.4334.4538.9644.6945.72
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9431,4591,9093,5054,003
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3452,0615,6186,7638,416
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-833-756-965-405-397
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5121,3054,6536,3588,019
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.96%-62.84%+256.55%+36.64%+26.12%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.15%8.57%25.02%27.67%29.52%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419-359313345
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8513,0344,0146,0457,674
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.580.330.630.981.29
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.53%-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.580.330.630.981.29
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.49%-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6489,321.436,4016,1895,954
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6489,321.436,4016,1895,954
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.260.060.310.430.55
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-77.31%+425.42%+38.71%+27.91%
* Trong Hàng Triệu EUR (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)