Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA (BBVA)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
10.42
+0.06(+0.58%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BBVA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,33615,23518,60022,97427,161
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.02%-16.91%+22.09%+23.52%+18.22%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18,33615,23518,60022,97427,161
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1.02%-16.91%+22.09%+23.52%+18.22%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,2359,84210,45310,83712,522
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.89%+6.57%+6.21%+3.67%+15.55%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,3919,0889,18210,33211,857
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8447541,271505665
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,1015,3938,14712,13714,639
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+11.52%-40.74%+51.07%+48.98%+20.61%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,386----
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,7155,3938,14712,13714,639
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-669-144-900-1,869-2,220
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,0465,2497,24710,26812,419
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-6.86%-25.5%+38.06%+41.69%+20.95%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38.43%34.45%38.96%44.69%45.72%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,9431,4591,9093,5054,003
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,3452,0615,6186,7638,416
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-833-756-965-405-397
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,5121,3054,6536,3588,019
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-34.96%-62.84%+256.55%+36.64%+26.12%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa19.15%8.57%25.02%27.67%29.52%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419-359313345
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,8513,0344,0146,0457,674
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.580.330.630.981.29
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.53%-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.580.330.630.981.29
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.49%-43.81%+92.66%+55.76%+31.96%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6489,321.436,4016,1895,954
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,6489,321.436,4016,1895,954
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.260.060.310.430.55
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0%-77.31%+425.42%+38.71%+27.91%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aa