ASML Holding NV (ASML)

Amsterdam
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
637.50
+14.50(+2.33%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật ASML

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua20Trung Tính0Bán1

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua8Trung Tính0Bán1

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (8)Bán: (1)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 8Trung Tính: 0Bán: 1
01/12/2023 16:40 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)62.024Mua
STOCH(9,6)73.342Mua
STOCHRSI(14)79.131Mua quá mức
MACD(12,26)2.43Mua
ADX(14)24.788Bán
Williams %R-14.721Mua quá mức
CCI(14)63.226Mua
ATR(14)3.9357Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)4.3429Mua
Ultimate Oscillator67.025Mua
ROC2.278Mua
Bull/Bear Power(13)3.752Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
01/12/2023 16:40 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
634.96
Mua
635.84
Mua
MA10
634.87
Mua
633.97
Mua
MA20
630.16
Mua
631.43
Mua
MA50
628.69
Mua
629.42
Mua
MA100
628.59
Mua
625.75
Mua
MA200
616.91
Mua
615.06
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển630.7631.6633.2634.1635.7636.6638.2
Fibonacci631.6632.56633.14634.1635.06635.64636.6
Camarilla634.11634.34634.57634.1635.03635.26635.49
Woodie631.04631.77633.54634.27636.04636.77638.54
DeMark--633.65634.33636.15--