🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

Apple Inc DRC (AAPLm)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
12,975.00
-160.62(-1.22%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ AAPLm

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2015
26/09
2016
24/09
2017
30/09
2018
29/09
2019
28/09
2020
26/09
2021
25/09
2022
24/09
2023
30/09
2024
28/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa80,674104,038122,151110,543118,254
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+16.26%+28.96%+17.41%-9.5%+6.98%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa57,41194,68099,80396,99593,736
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11,05611,28411,10411,51911,445
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,5172,98510,0448,6069,422
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,690-4,9111,200-6,5773,651
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4,289-14,545-22,3543,7052,935
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-109.35%-239.12%-53.69%+116.57%-20.78%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7,309-11,085-10,708-10,959-9,447
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,524----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,544-3,460-11,64614,66412,382
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-86,820-93,353-110,749-108,488-121,983
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+4.57%-7.52%-18.63%+2.04%-12.44%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,09121,4159,4205,2283,960
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,0223,955-3,960
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa16,09120,3935,4655,228-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-13,592-8,750-9,543-15,129-9,958
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-963---3,978-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12,629-8,750-9,543-11,151-9,958
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-75,992-92,527-95,625-82,981-100,390
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,081-14,467-14,841-15,025-15,234
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa754976-160-581-361
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,435-3,860-10,9525,760-794
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,45138,80034,59824,20530,737
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa38,01634,94023,64629,96529,943
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa60,387.3873,29592,047.1384,638.13110,846
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+40.72%+21.37%+25.58%-8.05%+30.96%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.52%0.39%0.29%0.09%0.05%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)