💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Apple Inc (AAPL)

Colombia
Tiền tệ tính theo COP
Miễn trừ Trách nhiệm
954,700.00
-14,060.00(-1.45%)
Đóng cửa

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ AAPL

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
27/09
2015
26/09
2016
24/09
2017
30/09
2018
29/09
2019
28/09
2020
26/09
2021
25/09
2022
24/09
2023
30/09
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa69,39180,674104,038122,151110,543
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình Và Vô Hình
Tổng Khấu Hao Chi Phí Trả Chậm
Tổng Các Khoản Mục Không Tiền Mặt Khác
Thay Đổi Trong Các Tài Sản Ròng Từ Hoạt Động Kinh Doanh
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10.39%+16.26%+28.96%+17.41%-9.5%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55,25657,41194,68099,80396,995
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,54711,05611,28411,10411,519
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,0766,5172,98510,0448,606
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,4885,690-4,9111,200-6,577
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,896-4,289-14,545-22,3543,705
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Doanh Số Bán Bất Động Sản, Nhà Máy và Trang Thiết Bị
Chi Phí Tiền Mặt
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+185.67%-109.35%-239.12%-53.69%+116.57%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-10,495-7,309-11,085-10,708-10,959
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-624-1,524---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa57,0154,544-3,460-11,64614,664
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-90,976-86,820-93,353-110,749-108,488
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3.53%+4.57%-7.52%-18.63%+2.04%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,96316,09121,4159,4205,228
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--1,0223,955-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,96316,09120,3935,4655,228
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,782-13,592-8,750-9,543-15,129
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,977-963---3,978
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-8,805-12,629-8,750-9,543-11,151
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa781----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-69,714-75,992-92,527-95,625-82,981
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-14,119-14,081-14,467-14,841-15,025
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-105754976-160-581
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,311-10,435-3,860-10,9525,760
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa24,53348,45138,80034,59824,205
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,84438,01634,94023,64629,965
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa42,914.2560,387.3873,29590,215.2582,180
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-9.62%+40.72%+21.37%+23.09%-8.91%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.00%0.00%0.00%0.00%0.00%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)