🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trườngMở Khóa Ngay

Apple Inc (APPL)

Warsaw
Tiền tệ tính theo PLN
Miễn trừ Trách nhiệm
854.00
-20.40(-2.33%)
Đóng cửa

Bảng Cân đối Kế toán APPL

Bảng Cân Đối Kế Toán Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
27/09
2015
26/09
2016
24/09
2017
30/09
2018
29/09
2019
28/09
2020
26/09
2021
25/09
2022
24/09
2023
30/09
Tổng Tài Sản Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa162,819143,713134,836135,405143,566
Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Tăng Trưởng Tiền Mặt và Các Khoản Tương Đương Tiền Mặt
Đầu Tư Ngắn Hạn
Tổng Các Khoản Phải Thu
Tổng Các Khoản Nợ Phải Thu
Các Khoản Phải Thu Khác
Hàng Tồn Kho
Chi Phí Trả Trước
Khoản Vay và Nợ Thuê Ngắn Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác của Bộ Phận Tài Chính
Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
Tiền Mặt Hạn Chế Sử Dụng
Tổng Các Tài Sản Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa48,84438,01634,94023,64629,965
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+88.49%-22.17%-8.09%-32.32%+26.72%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa51,71352,92727,69924,65831,590
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45,80437,44551,50660,93260,985
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,92616,12026,27828,18429,508
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa22,87821,32525,22832,74831,477
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,1064,0616,5804,9466,331
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,35211,26414,11121,22314,695
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa23----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa12,32911,26414,11121,22314,695
Tổng Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa338,516323,888351,002352,755352,583
Tổng Tăng Trưởng Tài Sản
Bất Động Sản, Nhà Máy, Và Thiết Bị Ròng
Bất Động Sản, Nhà Máy và Thiết Bị Gộp
Khấu Hao Lũy Kế
Đầu Tư Dài Hạn
Tài Sản Vô Hình
Lợi Thế Thương Mại
Tổng Các Tài Sản Vô Hình Khác
Khoản Vay và Nợ Thuê Dài Hạn của Bộ Phận Tài Chính
Tổng Tài Sản Khác
Khoản Vay Phải Thu Dài Hạn
Nợ Phải Thu Dài Hạn
Tài Sản Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Chi Phí Dài Hạn Trả Chậm
Tổng Các Tài Sản Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-7.44%-4.32%+8.37%+0.5%-0.05%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,37845,33649,52752,53454,376
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95,957112,096119,810124,874125,260
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-58,579-66,760-70,283-72,340-70,884
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105,341100,887127,877120,805100,544
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,97833,95238,76244,01154,097
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,97833,95238,76244,01154,097
Tổng Nợ Ngắn Hạn
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa105,718105,392125,481153,982145,308
Tổng Các Khoản Phải Trả
Tổng Chi Phí Dồn Tích
Khoản Vay Ngắn Hạn
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn / Nợ Thuê Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Dài Hạn Hiện Tại
Tỷ Lệ Nợ Thuê Hiện Tại
Tổng Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
Thuế Thu Nhập Hiện Tại Phải Thu
Tổng Doanh Thu Ngắn Hạn Chưa Nhận Được
Các Khoản Nợ Ngắn Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,23642,29654,76364,11562,611
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,9804,9966,0009,9825,985
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,26010,23311,14112,79111,397
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa10,2608,7739,61311,1289,822
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-1,4601,5281,6631,575
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,24247,86753,57767,09465,315
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5226,6437,6127,9128,061
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa37,72041,22445,96559,18257,254
Tổng Nợ Phải Trả
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa248,028258,549287,912302,083290,437
Tăng Trưởng Tổng Nợ Phải Trả
Nợ Dài Hạn
Nợ Cho Thuê Dài Hạn
Tổng Các Khoản Nợ Khác
Doanh Thu Dài Hạn Chưa Nhận Được
Lương Hưu và Các Khoản Phúc Lợi Sau Khi Nghỉ Hưu Khác
Nghĩa Vụ Thuế Dài Hạn Trả Chậm
Các Khoản Nợ Dài Hạn Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-4.08%+4.24%+11.36%+4.92%-3.86%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa91,80798,667109,10698,95995,281
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa