Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21,800.00 | 22,250.00 | 21,350.00 | +200.0 | +0.93% | 4.77M | Ho Chi Minh | |||
15,800.00 | 15,800.00 | 14,400.00 | +1,400.0 | +9.72% | 300.00 | Hà Nội | |||
15,000.00 | 15,300.00 | 15,000.00 | +100.0 | +0.66% | 8.11M | Ho Chi Minh | |||
16,200.00 | 16,500.00 | 16,050.00 | +100 | +0.62% | 1.48M | Ho Chi Minh | |||
56,800.00 | 58,000.00 | 55,200.00 | +300.0 | +0.53% | 4.61M | Ho Chi Minh | |||
17,400.00 | 17,800.00 | 17,300.00 | 0.0 | 0.00% | 1.88M | Ho Chi Minh | |||
7,270.00 | 7,360.00 | 7,000.00 | +260.0 | +3.71% | 3.05M | Ho Chi Minh | |||
11,150.00 | 11,250.00 | 10,950.00 | 0.0 | 0.00% | 118.80K | Ho Chi Minh | |||
111,800.00 | 111,900.00 | 108,000.00 | +1,400 | +1.29% | 771.70K | Ho Chi Minh | |||
214,000.00 | 221,000.00 | 213,700.00 | -10,900.0 | -4.85% | 2.87M | Ho Chi Minh | |||
8,200.00 | 8,200.00 | 8,200.00 | 0.0 | 0.00% | 200.00 | Hà Nội | |||
6,100.00 | 6,100.00 | 5,800.00 | 0.00 | 0.00% | 25.40K | Hà Nội | |||
34,000.00 | 34,500.00 | 33,300.00 | -800.0 | -2.30% | 2.10K | Hà Nội | |||
70,000.00 | 71,000.00 | 68,400.00 | +100.0 | +0.14% | 384.40K | Ho Chi Minh | |||
89,600.00 | 89,600.00 | 82,000.00 | +5,800.0 | +6.92% | 2.63M | Ho Chi Minh |