💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm NayBắt đầu

Alibaba Group Holdings Ltd ADR (BABA)

Vienna
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
102.60
+0.40(+0.39%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BABA B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa509,711717,289853,062868,687941,168
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.26%+40.72%+18.93%+1.83%+8.34%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa279,713419,517538,705548,562586,323
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa229,998297,772314,357320,125354,845
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.13%+29.47%+5.57%+1.83%+10.85%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.12%41.51%36.85%36.85%37.7%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134,464188,178217,860213,116216,127
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.97%+39.95%+15.77%-2.18%+1.41%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,08057,23655,46556,74452,256
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78,870118,515151,721145,679157,126
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95,534109,59496,497107,009138,718
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.07%+14.72%-11.95%+10.89%+29.63%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.74%15.28%11.31%12.32%14.74%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67,77668,318-4,909-5,918-7,947
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+74.16%+0.8%-107.19%-20.55%-34.29%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,180-4,476-4,909-5,918-7,947
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa72,95672,794---
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,70614,56624,867-2,240-1,578
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa165,016192,478116,45598,851129,193
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,528-19,916-1,718-3,944-14,847
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa160,912172,56273,89481,12293,861
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+66.25%+7.24%-57.18%+9.78%+15.7%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.5724.068.669.349.97
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,56229,27826,81515,54922,529
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa140,350143,28447,07965,57371,332
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0837,29415,1707,2108,677
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149,433150,57862,24972,78380,009
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.03%+0.77%-58.66%+16.92%+9.93%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.32%20.99%7.3%8.38%8.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa170270290274268
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149,263150,30861,95972,50979,741
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56.8255.6222.9927.6531.61
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.34%-2.1%-58.66%+20.25%+14.32%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.9254.6822.7427.4631.24
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.56%-2.22%-58.42%+20.77%+13.79%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,627.132,702.382,694.752,622.52,522.75
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,668.252,747.752,723.382,639.252,544.88
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---6.877.22
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+5.11%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137,763157,503144,562153,947183,222
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+39.8%+14.33%-8.22%+6.49%+19.02%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aa