Alibaba Group Holding Ltd (BABAm)

Buenos Aires
Tiền tệ tính theo ARS
15,050.000
+350.000(+2.38%)
Đóng cửa

Báo cáo Thu nhập BABAm B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2015
31/03
2016
31/03
2017
31/03
2018
31/03
2019
31/03
2020
31/03
2021
31/03
2022
31/03
2023
31/03
2024
31/03
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa509,711717,289853,062868,687941,168
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+35.26%+40.72%+18.93%+1.83%+8.34%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa279,713419,517538,705548,562586,323
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa229,998297,772314,357320,125354,845
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+33.13%+29.47%+5.57%+1.83%+10.85%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa45.12%41.51%36.85%36.85%37.7%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa134,464188,178217,860213,116216,127
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+20.97%+39.95%+15.77%-2.18%+1.41%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa43,08057,23655,46556,74452,256
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa78,870118,515151,721145,679157,126
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa95,534109,59496,497107,009138,718
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+55.07%+14.72%-11.95%+10.89%+29.63%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.74%15.28%11.31%12.32%14.74%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa67,77668,318-4,909-5,918-7,947
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+74.16%+0.8%-107.19%-20.55%-34.29%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,180-4,476-4,909-5,918-7,947
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa72,95672,794---
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,70614,56624,867-2,240-1,578
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa165,016192,478116,45598,851129,193
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3,528-19,916-1,718-3,944-14,847
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa160,912172,56273,89481,12293,861
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+66.25%+7.24%-57.18%+9.78%+15.7%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa31.57%24.06%8.66%9.34%9.97%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa20,56229,27826,81515,54922,529
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa140,350143,28447,07965,57371,332
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa9,0837,29415,1707,2108,677
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149,433150,57862,24972,78380,009
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+70.03%+0.77%-58.66%+16.92%+9.93%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa29.32%20.99%7.3%8.38%8.5%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa170270290274268
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa149,263150,30861,95972,50979,741
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56.8255.6222.9927.6531.61
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.34%-2.1%-58.66%+20.25%+14.32%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa55.9254.6822.7427.4631.24
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+67.56%-2.22%-58.42%+20.77%+13.79%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,627.132,702.382,694.752,622.52,522.75
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa2,668.252,747.752,723.382,639.252,544.88
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa---6.877.22
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----+5.11%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa