🥇 Quy tắc đầu tư hàng đầu là gì? Bạn biết khi nào có thể tiết kiệm! InvestingPro giảm tới 55% trước ngày THỨ SÁU ĐENNHẬN ƯU ĐÃI

Alfa Laval AB ADR (ALFVY)

Thị Trường OTC
Tiền tệ tính theo USD
44.62
+1.61(+3.74%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
44.71+0.09(+0.20%)

Báo cáo Thu nhập ALFVY B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,51741,46840,91152,13563,598
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.39%-10.85%-1.34%+27.44%+21.99%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,73427,21026,40134,48942,714
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,78314,25814,51017,64620,884
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.9%-9.66%+1.77%+21.61%+18.35%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.93%34.38%35.47%33.85%32.84%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8267,9258,30110,44411,729
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.99%-10.21%+4.74%+25.82%+12.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0861,0391,1591,3561,563
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8945,9596,3837,9399,222
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8469277591,149944
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9576,3336,2097,2029,155
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.39%-8.97%-1.96%+15.99%+27.12%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.96%15.27%15.18%13.81%14.4%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-204-217-131-224-347
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-151.85%-6.37%+39.63%-70.99%-54.91%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-292-265-217-319-506
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88488695159
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa215-390229-73-217
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9685,7266,3076,9058,591
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa185-5512--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----400-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1844,9526,1096,1438,601
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.41%-31.07%+23.36%+0.56%+40.01%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.44%11.94%14.93%11.78%13.52%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6761,3721,3081,5742,220
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5083,5804,8014,5696,381
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22-27-42-66-51
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4863,5534,7594,5036,330
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+33.94%-5.38%+40.57%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.79%8.57%11.63%8.64%9.95%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4863,5534,7594,5036,330
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.088.4711.3810.8915.31
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+34.4%-4.38%+40.68%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.088.4711.3810.8915.31
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+34.4%-4.38%+40.68%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419.46419.46418.02413.64413.33
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419.46419.46418.02413.64413.33
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.5667.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+9.09%0%+25%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,5927,8837,7759,03011,077
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.84%-8.25%-1.37%+16.14%+22.67%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.47%19.01%19%17.32%17.42%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aa