🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Alfa Laval AB (ALFAs)

BATS Europe
Tiền tệ tính theo SEK
Miễn trừ Trách nhiệm
483.55
-1.00(-0.21%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Báo cáo Thu nhập ALFAs B

Báo Cáo Thu Nhập Nâng Cao
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa46,51741,46840,91152,13563,598
Tăng Trưởng Tổng Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.39%-10.85%-1.34%+27.44%+21.99%
Chi Phí Doanh Thu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa30,73427,21026,40134,48942,714
Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15,78314,25814,51017,64620,884
Tăng Trưởng Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+14.9%-9.66%+1.77%+21.61%+18.35%
% Biên Lợi Nhuận Gộp
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa33.93%34.38%35.47%33.85%32.84%
Tổng Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,8267,9258,30110,44411,729
Tổng Tăng Trưởng của Các Chi Phí Hoạt Động Khác
Chi Phí Nghiên Cứu Và Phát Triển (R&D)
Chi Phí Bán, Chi Phí Chung và Chi Phí Quản Lý
Các Chi Phí Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+8.99%-10.21%+4.74%+25.82%+12.3%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,0861,0391,1591,3561,563
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,8945,9596,3837,9399,222
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8469277591,149944
Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9576,3336,2097,2029,155
Tăng Trưởng Thu Nhập Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+23.39%-8.97%-1.96%+15.99%+27.12%
% Biên EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa14.96%15.27%15.18%13.81%14.4%
Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-204-217-131-224-347
Tăng Trưởng Chi Phí Lãi Vay Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-151.85%-6.37%+39.63%-70.99%-54.91%
Tổng Chi Phí Lãi Vay
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-292-265-217-319-506
Thu Nhập Từ Lãi Suất Và Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa88488695159
Tổng Chi Phí Ngoài Hoạt Động Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa215-390229-73-217
EBT Loại Trừ Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa6,9685,7266,3076,9058,591
Lãi (Lỗ) Khi Bán Tài Sản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa185-5512--
Tổng Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa----400-
EBT Bao Gồm Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa7,1844,9526,1096,1438,601
EBT Bao Gồm Tăng Trưởng của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+22.41%-31.07%+23.36%+0.56%+40.01%
EBT Bao Gồm Biên của Các Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa15.44%11.94%14.93%11.78%13.52%
Chi Phí Thuế Thu Nhập
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,6761,3721,3081,5742,220
Thu Nhập Ròng Cho Công Ty
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,5083,5804,8014,5696,381
Quyền Lợi Thiểu Số
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-22-27-42-66-51
Lợi Nhuận Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4863,5534,7594,5036,330
Tăng Trưởng Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+33.94%-5.38%+40.57%
% Biên Thu Nhập Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa11.79%8.57%11.63%8.64%9.95%
Cổ Tức Ưu Đãi và Các Điều Chỉnh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thu Nhập Ròng Phổ Thông, Không Bao Gồm Khoản Mục Bất Thường
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa5,4863,5534,7594,5036,330
EPS Cơ Bản – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.088.4711.3810.8915.31
EPS Cơ Bản – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+34.4%-4.38%+40.68%
EPS Pha Loãng – Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa13.088.4711.3810.8915.31
EPS Pha Loãng – Tăng Trưởng Hoạt Động Kinh Doanh Liên Tục
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+21.4%-35.24%+34.4%-4.38%+40.68%
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Cơ Bản
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419.46419.46418.02413.64413.33
Lượng Cổ Phiếu Đang Lưu Hành Bình Quân Gia Quyền Pha Loãng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa419.46419.46418.02413.64413.33
Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5.5667.5
Tăng Trưởng Cổ Tức Trên Mỗi Cổ Phiếu
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa--+9.09%0%+25%
EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa8,5927,8837,7759,03011,077
Tăng Trưởng EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+17.84%-8.25%-1.37%+16.14%+22.67%
% Biên EBITDA
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa18.47%19.01%19%17.32%17.42%
EBIT
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa