XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.498 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.594 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 8.927 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 11.26 | Mua | ||
ADX(14) | 27.238 | Bán | ||
Williams %R | -54.039 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -50.8411 | Bán | ||
ATR(14) | 26.6302 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 58.993 | Mua | ||
ROC | 0.29 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.2733 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 9441.11 Bán | | 9443.55 Bán | | |
MA10 | 9447.16 Bán | | 9441.40 Bán | | |
MA20 | 9433.75 Mua | | 9433.30 Mua | | |
MA50 | 9404.26 Mua | | 9412.04 Mua | | |
MA100 | 9389.82 Mua | | 9439.96 Bán | | |
MA200 | 9536.28 Bán | | 9446.60 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 9420.02 | 9425.57 | 9435.55 | 9441.1 | 9451.08 | 9456.63 | 9466.61 |
Fibonacci | 9425.57 | 9431.5 | 9435.17 | 9441.1 | 9447.03 | 9450.7 | 9456.63 |
Camarilla | 9441.26 | 9442.68 | 9444.11 | 9441.1 | 9446.95 | 9448.38 | 9449.8 |
Woodie | 9422.24 | 9426.68 | 9437.77 | 9442.21 | 9453.3 | 9457.74 | 9468.83 |
DeMark | - | - | 9438.32 | 9442.49 | 9453.85 | - | - |