XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 32.481 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 96.582 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 5.294 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -20.4 | Bán | ||
ADX(14) | 30.944 | Bán | ||
Williams %R | -5.359 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -170.1214 | Bán | ||
ATR(14) | 38.0507 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -48.9384 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.622 | Bán | ||
ROC | -1.045 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -106.3399 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12324.70 Bán | | 12321.81 Bán | | |
MA10 | 12348.11 Bán | | 12346.15 Bán | | |
MA20 | 12385.98 Bán | | 12362.05 Bán | | |
MA50 | 12382.24 Bán | | 12391.62 Bán | | |
MA100 | 12433.10 Bán | | 12397.19 Bán | | |
MA200 | 12383.73 Bán | | 12403.99 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12183.21 | 12224.7 | 12259.47 | 12300.96 | 12335.73 | 12377.22 | 12411.99 |
Fibonacci | 12224.7 | 12253.83 | 12271.83 | 12300.96 | 12330.09 | 12348.09 | 12377.22 |
Camarilla | 12273.26 | 12280.25 | 12287.24 | 12300.96 | 12301.22 | 12308.21 | 12315.2 |
Woodie | 12179.83 | 12223.01 | 12256.09 | 12299.27 | 12332.35 | 12375.53 | 12408.61 |
DeMark | - | - | 12242.08 | 12292.26 | 12318.34 | - | - |