XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 26.032 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 85.341 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 25.656 | Bán | ||
MACD(12,26) | -63.71 | Bán | ||
ADX(14) | 48.284 | Bán | ||
Williams %R | -15.032 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -84.2593 | Bán | ||
ATR(14) | 40.2954 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -86.2998 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.984 | Bán | ||
ROC | -2.068 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -148.0198 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11426.94 Mua | | 11447.75 Bán | | |
MA10 | 11490.33 Bán | | 11488.08 Bán | | |
MA20 | 11584.29 Bán | | 11547.61 Bán | | |
MA50 | 11631.52 Bán | | 11615.82 Bán | | |
MA100 | 11673.53 Bán | | 11632.94 Bán | | |
MA200 | 11639.07 Bán | | 11590.71 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11374.82 | 11388 | 11414.38 | 11427.56 | 11453.93 | 11467.12 | 11493.49 |
Fibonacci | 11388 | 11403.11 | 11412.45 | 11427.56 | 11442.67 | 11452.01 | 11467.12 |
Camarilla | 11429.87 | 11433.49 | 11437.12 | 11427.56 | 11444.37 | 11448 | 11451.62 |
Woodie | 11381.4 | 11391.29 | 11420.96 | 11430.85 | 11460.51 | 11470.41 | 11500.07 |
DeMark | - | - | 11420.97 | 11430.85 | 11460.52 | - | - |