XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.313 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.332 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 82.275 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.13 | Mua | ||
ADX(14) | 19.675 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.669 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 49.031 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 47.5297 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.978 | Trung Tính | ||
ROC | -0.141 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 21.0022 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12516.44 Mua | | 12516.10 Mua | | |
MA10 | 12495.45 Mua | | 12513.22 Mua | | |
MA20 | 12515.28 Mua | | 12512.98 Mua | | |
MA50 | 12503.66 Mua | | 12466.56 Mua | | |
MA100 | 12337.31 Mua | | 12352.54 Mua | | |
MA200 | 12125.57 Mua | | 12223.82 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12511.06 | 12514.2 | 12520.49 | 12523.63 | 12529.92 | 12533.06 | 12539.34 |
Fibonacci | 12514.2 | 12517.8 | 12520.03 | 12523.63 | 12527.23 | 12529.46 | 12533.06 |
Camarilla | 12524.18 | 12525.04 | 12525.91 | 12523.63 | 12527.63 | 12528.5 | 12529.36 |
Woodie | 12512.62 | 12514.98 | 12522.05 | 12524.41 | 12531.48 | 12533.84 | 12540.9 |
DeMark | - | - | 12522.06 | 12524.41 | 12531.48 | - | - |