XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.393 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 96.992 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 45.319 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 12.25 | Mua | ||
ADX(14) | 26.96 | Mua | ||
Williams %R | -3.048 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -33.4643 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 43.3627 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.1 | Mua | ||
ROC | -0.421 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3.0245 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11900.99 Mua | | 11902.03 Mua | | |
MA10 | 11905.28 Mua | | 11905.91 Mua | | |
MA20 | 11916.72 Bán | | 11900.45 Mua | | |
MA50 | 11855.84 Mua | | 11852.53 Mua | | |
MA100 | 11759.83 Mua | | 11799.99 Mua | | |
MA200 | 11725.57 Mua | | 11706.14 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11874.44 | 11882.9 | 11888.84 | 11897.31 | 11903.25 | 11911.72 | 11917.65 |
Fibonacci | 11882.9 | 11888.41 | 11891.81 | 11897.31 | 11902.81 | 11906.21 | 11911.72 |
Camarilla | 11890.81 | 11892.13 | 11893.45 | 11897.31 | 11896.09 | 11897.41 | 11898.73 |
Woodie | 11873.16 | 11882.26 | 11887.56 | 11896.67 | 11901.97 | 11911.08 | 11916.37 |
DeMark | - | - | 11885.87 | 11895.82 | 11900.27 | - | - |