XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.126 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 82.829 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 83.28 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -47.136 | Bán | ||
ADX(14) | 28.077 | Bán | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 47.5747 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 116.7457 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 10.0863 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.509 | Trung Tính | ||
ROC | 0.883 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 206.3828 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1906.4210 Mua | | 1888.9073 Mua | | |
MA10 | 1981.3767 Mua | | 1943.2320 Mua | | |
MA20 | 2015.2063 Mua | | 1990.9516 Mua | | |
MA50 | 2045.0994 Mua | | 2030.3996 Mua | | |
MA100 | 2056.3053 Mua | | 2044.3437 Mua | | |
MA200 | 2051.3600 Mua | | 2053.8413 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 217.4421 | 746.13 | 1010.4739 | 1539.1619 | 1803.5058 | 2332.1938 | 2596.5377 |
Fibonacci | 746.13 | 1049.0682 | 1236.2237 | 1539.1619 | 1842.1001 | 2029.2556 | 2332.1938 |
Camarilla | 1056.7342 | 1129.4288 | 1202.1234 | 1539.1619 | 1347.5126 | 1420.2072 | 1492.9018 |
Woodie | 85.2703 | 680.0441 | 878.3021 | 1473.076 | 1671.334 | 2266.1079 | 2464.3659 |
DeMark | - | - | 878.302 | 1473.0759 | 1671.3339 | - | - |