XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.465 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.548 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.807 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.417 | Mua | ||
ADX(14) | 35.274 | Mua | ||
Williams %R | -59.255 | Bán | ||
CCI(14) | -55.1343 | Bán | ||
ATR(14) | 5.0625 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.548 | Mua | ||
ROC | -0.12 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.902 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1657.9160 Bán | | 1658.3497 Bán | | |
MA10 | 1658.6005 Bán | | 1658.4114 Bán | | |
MA20 | 1658.9157 Bán | | 1657.8891 Bán | | |
MA50 | 1652.6148 Mua | | 1654.1098 Mua | | |
MA100 | 1648.5711 Mua | | 1656.4543 Mua | | |
MA200 | 1667.4503 Bán | | 1659.8768 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1654.0798 | 1655.3249 | 1657.1899 | 1658.435 | 1660.3001 | 1661.5451 | 1663.4102 |
Fibonacci | 1655.3249 | 1656.513 | 1657.2469 | 1658.435 | 1659.6231 | 1660.357 | 1661.5451 |
Camarilla | 1658.1998 | 1658.4849 | 1658.77 | 1658.435 | 1659.3401 | 1659.6252 | 1659.9103 |
Woodie | 1654.3898 | 1655.4799 | 1657.4999 | 1658.59 | 1660.6101 | 1661.7001 | 1663.7202 |
DeMark | - | - | 1656.2574 | 1657.9688 | 1659.3676 | - | - |