XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.15 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 71.781 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.235 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.26 | Bán | ||
ADX(14) | 27.498 | Bán | ||
Williams %R | -27.582 | Mua | ||
CCI(14) | 52.9063 | Mua | ||
ATR(14) | 5.1312 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.414 | Mua | ||
ROC | 0.191 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.4852 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2083.1253 Bán | | 2081.9921 Mua | | |
MA10 | 2081.4708 Mua | | 2081.4593 Mua | | |
MA20 | 2080.0323 Mua | | 2081.7314 Mua | | |
MA50 | 2083.9803 Bán | | 2081.3267 Mua | | |
MA100 | 2078.7235 Mua | | 2078.5934 Mua | | |
MA200 | 2070.2094 Mua | | 2067.4781 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2077.1174 | 2078.6245 | 2079.8664 | 2081.3735 | 2082.6154 | 2084.1225 | 2085.3644 |
Fibonacci | 2078.6245 | 2079.6746 | 2080.3234 | 2081.3735 | 2082.4236 | 2083.0724 | 2084.1225 |
Camarilla | 2080.3522 | 2080.6042 | 2080.8562 | 2081.3735 | 2081.3601 | 2081.6121 | 2081.8641 |
Woodie | 2076.9846 | 2078.5581 | 2079.7336 | 2081.3071 | 2082.4826 | 2084.0561 | 2085.2316 |
DeMark | - | - | 2080.6199 | 2081.7503 | 2083.3689 | - | - |