XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.013 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 69.811 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 64.014 | Mua | ||
MACD(12,26) | -1.211 | Bán | ||
ADX(14) | 31.416 | Mua | ||
Williams %R | -33.356 | Mua | ||
CCI(14) | 62.8293 | Mua | ||
ATR(14) | 6.6065 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.9289 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.035 | Mua | ||
ROC | 0.398 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.1454 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2661.7524 Bán | | 2659.9026 Bán | | |
MA10 | 2656.2092 Mua | | 2657.5260 Mua | | |
MA20 | 2652.8273 Mua | | 2657.5905 Mua | | |
MA50 | 2664.3151 Bán | | 2656.1955 Mua | | |
MA100 | 2648.2348 Mua | | 2648.3373 Mua | | |
MA200 | 2624.3194 Mua | | 2627.1008 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2659.172 | 2661.0415 | 2662.4765 | 2664.3459 | 2665.7809 | 2667.6503 | 2669.0854 |
Fibonacci | 2661.0415 | 2662.3038 | 2663.0836 | 2664.3459 | 2665.6082 | 2666.388 | 2667.6503 |
Camarilla | 2663.0027 | 2663.3056 | 2663.6085 | 2664.3459 | 2664.2143 | 2664.5172 | 2664.8201 |
Woodie | 2658.9546 | 2660.9328 | 2662.2591 | 2664.2372 | 2665.5635 | 2667.5416 | 2668.868 |
DeMark | - | - | 2663.4111 | 2664.8132 | 2666.7156 | - | - |