XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 76.128 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 49.976 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 17.156 | Mua | ||
ADX(14) | 47.408 | Mua | ||
Williams %R | -18.024 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 233.9888 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 9.7909 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 19.7253 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.346 | Mua | ||
ROC | 1.366 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 42.2251 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2228.2366 Mua | | 2230.9342 Mua | | |
MA10 | 2218.2635 Mua | | 2222.5505 Mua | | |
MA20 | 2209.9476 Mua | | 2210.0478 Mua | | |
MA50 | 2172.2752 Mua | | 2184.4870 Mua | | |
MA100 | 2153.6039 Mua | | 2175.2909 Mua | | |
MA200 | 2183.0449 Mua | | 2171.8770 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2218.8397 | 2227.5752 | 2233.1083 | 2241.8438 | 2247.3768 | 2256.1124 | 2261.6454 |
Fibonacci | 2227.5752 | 2233.0258 | 2236.3932 | 2241.8438 | 2247.2944 | 2250.6618 | 2256.1124 |
Camarilla | 2234.7173 | 2236.0252 | 2237.3332 | 2241.8438 | 2239.9491 | 2241.257 | 2242.565 |
Woodie | 2217.2383 | 2226.7745 | 2231.5069 | 2241.0431 | 2245.7754 | 2255.3117 | 2260.044 |
DeMark | - | - | 2237.476 | 2244.0276 | 2251.7445 | - | - |