XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.336 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.443 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.114 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 80810.284 | Mua | ||
ADX(14) | 38.832 | Mua | ||
Williams %R | -0.595 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -56.3519 | Bán | ||
ATR(14) | 275650.8571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -13727.4286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 53.457 | Mua | ||
ROC | -0.121 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -62826.37 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 98377452.8000 Bán | | 98403618.3428 Bán | | |
MA10 | 98417312.8000 Bán | | 98409583.4289 Bán | | |
MA20 | 98442722.0000 Bán | | 98379091.0371 Bán | | |
MA50 | 98067825.2800 Mua | | 98158384.9241 Mua | | |
MA100 | 97843719.3600 Mua | | 98304044.0269 Mua | | |
MA200 | 98971274.5600 Bán | | 98494535.6343 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 98171856 | 98236224 | 98343504 | 98407872 | 98515152 | 98579520 | 98686800 |
Fibonacci | 98236224 | 98301794 | 98342302 | 98407872 | 98473442 | 98513950 | 98579520 |
Camarilla | 98403581 | 98419315 | 98435050 | 98407872 | 98466518 | 98482253 | 98497987 |
Woodie | 98193312 | 98246952 | 98364960 | 98418600 | 98536608 | 98590248 | 98708256 |
DeMark | - | - | 98289864 | 98381052 | 98461512 | - | - |