XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.424 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.562 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -504457.669 | Bán | ||
ADX(14) | 56.38 | Bán | ||
Williams %R | -0.62 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -62.4867 | Bán | ||
ATR(14) | 378876.5714 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.506 | Mua | ||
ROC | -0.641 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -574650.498 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 137843312.0000 Bán | | 137790991.6956 Mua | | |
MA10 | 137829841.6000 Bán | | 137925470.0800 Bán | | |
MA20 | 138259680.8000 Bán | | 138322269.4550 Bán | | |
MA50 | 139448110.4000 Bán | | 139068024.8440 Bán | | |
MA100 | 139854000.3200 Bán | | 139765217.2769 Bán | | |
MA200 | 140891093.9200 Bán | | 140427840.6318 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 137287962 | 137442277 | 137556474 | 137710789 | 137824986 | 137979301 | 138093498 |
Fibonacci | 137442277 | 137544849 | 137608217 | 137710789 | 137813361 | 137876729 | 137979301 |
Camarilla | 137596831 | 137621445 | 137646058 | 137710789 | 137695286 | 137719899 | 137744513 |
Woodie | 137267904 | 137432248 | 137536416 | 137700760 | 137804928 | 137969272 | 138073440 |
DeMark | - | - | 137499376 | 137682240 | 137767888 | - | - |