XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.75 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.547 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 29.518 | Bán | ||
MACD(12,26) | 232847.053 | Mua | ||
ADX(14) | 33.968 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.667 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 0.4804 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 441485.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.015 | Mua | ||
ROC | -0.007 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -309603.506 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 142542336.0000 Bán | | 142316539.0643 Bán | | |
MA10 | 142259236.8000 Mua | | 142309956.2934 Bán | | |
MA20 | 142117728.8000 Mua | | 142123468.0442 Mua | | |
MA50 | 141657458.5600 Mua | | 141730889.0417 Mua | | |
MA100 | 141129852.9600 Mua | | 141240916.5175 Mua | | |
MA200 | 140187486.4800 Mua | | 140268441.9629 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 141238768 | 141588448 | 141885024 | 142234704 | 142531280 | 142880960 | 143177536 |
Fibonacci | 141588448 | 141835318 | 141987834 | 142234704 | 142481574 | 142634090 | 142880960 |
Camarilla | 142003880 | 142063120 | 142122360 | 142234704 | 142240840 | 142300080 | 142359320 |
Woodie | 141212216 | 141575172 | 141858472 | 142221428 | 142504728 | 142867684 | 143150984 |
DeMark | - | - | 141736736 | 142160560 | 142382992 | - | - |