XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.488 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.279 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 25.318 | Bán | ||
MACD(12,26) | -593807.09 | Bán | ||
ADX(14) | 45.011 | Bán | ||
Williams %R | -1.752 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -90.7233 | Bán | ||
ATR(14) | 535489.7143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -865497.1429 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.946 | Bán | ||
ROC | -1.287 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1545134.744 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 134113974.4000 Bán | | 134324416.5516 Bán | | |
MA10 | 134860205.6000 Bán | | 134693714.6680 Bán | | |
MA20 | 135558428.4000 Bán | | 135283732.5130 Bán | | |
MA50 | 136115917.6000 Bán | | 136205985.1081 Bán | | |
MA100 | 137461371.9200 Bán | | 137178108.0864 Bán | | |
MA200 | 139036717.6400 Bán | | 138289171.7653 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 133232810 | 133444581 | 133851290 | 134063061 | 134469770 | 134681541 | 135088250 |
Fibonacci | 133444581 | 133680840 | 133826802 | 134063061 | 134299320 | 134445282 | 134681541 |
Camarilla | 134087918 | 134144612 | 134201306 | 134063061 | 134314694 | 134371388 | 134428082 |
Woodie | 133330280 | 133493316 | 133948760 | 134111796 | 134567240 | 134730276 | 135185720 |
DeMark | - | - | 133957176 | 134116004 | 134575656 | - | - |