XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.562 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.754 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 87.983 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -14484.953 | Bán | ||
ADX(14) | 33.126 | Bán | ||
Williams %R | -0.951 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 44.639 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 317525.6669 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 3986.1071 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.256 | Mua | ||
ROC | 0.46 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 5364.302 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3980143.5000 Mua | | 3984137.3898 Mua | | |
MA10 | 3975763.5250 Mua | | 3981251.3449 Mua | | |
MA20 | 3985707.6250 Mua | | 3991430.5299 Bán | | |
MA50 | 4033210.6700 Bán | | 4023335.7298 Bán | | |
MA100 | 4064880.4975 Bán | | 4038010.0981 Bán | | |
MA200 | 4037586.1738 Bán | | 4032730.6854 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3951116 | 3964228 | 3971624 | 3984735 | 3992131 | 4005242 | 4012638 |
Fibonacci | 3964228 | 3972062 | 3976901 | 3984735 | 3992569 | 3997408 | 4005242 |
Camarilla | 3973381 | 3975261 | 3977140 | 3984735 | 3980900 | 3982780 | 3984660 |
Woodie | 3948260 | 3962800 | 3968768 | 3983307 | 3989275 | 4003814 | 4009782 |
DeMark | - | - | 3967926 | 3982886 | 3988433 | - | - |