XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.918 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.236 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 38320.057 | Mua | ||
ADX(14) | 77.433 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -1.228 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 76.7913 | Mua | ||
ATR(14) | 20085.5357 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.232 | Mua | ||
ROC | 0.515 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 61783.398 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5442277.6000 Bán | | 5433224.4345 Bán | | |
MA10 | 5420772.4500 Bán | | 5421817.9901 Bán | | |
MA20 | 5391982.7750 Mua | | 5392024.7075 Mua | | |
MA50 | 5312230.8900 Mua | | 5341965.0040 Mua | | |
MA100 | 5292630.0200 Mua | | 5289727.9026 Mua | | |
MA200 | 5208983.1750 Mua | | 5217992.1811 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5439804 | 5445184 | 5455714 | 5461094 | 5471624 | 5477004 | 5487534 |
Fibonacci | 5445184 | 5451262 | 5455016 | 5461094 | 5467172 | 5470926 | 5477004 |
Camarilla | 5461870 | 5463329 | 5464787 | 5461094 | 5467704 | 5469162 | 5470621 |
Woodie | 5442380 | 5446472 | 5458290 | 5462382 | 5474200 | 5478292 | 5490110 |
DeMark | - | - | 5458404 | 5462439 | 5474314 | - | - |