XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 67.864 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.798 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 91.112 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 11485.097 | Mua | ||
ADX(14) | 18.197 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.179 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 82.1157 | Mua | ||
ATR(14) | 11999 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 19803.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.455 | Mua | ||
ROC | 0.984 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 30146.478 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4415233.1000 Mua | | 4411169.3709 Mua | | |
MA10 | 4398239.0000 Mua | | 4403792.5172 Mua | | |
MA20 | 4386616.4250 Mua | | 4392560.3183 Mua | | |
MA50 | 4378323.4900 Mua | | 4380930.5178 Mua | | |
MA100 | 4370473.9450 Mua | | 4377161.2233 Mua | | |
MA200 | 4377488.3225 Mua | | 4378509.0617 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4407219 | 4409054 | 4412426 | 4414261 | 4417633 | 4419468 | 4422840 |
Fibonacci | 4409054 | 4411043 | 4412272 | 4414261 | 4416250 | 4417479 | 4419468 |
Camarilla | 4414366 | 4414843 | 4415321 | 4414261 | 4416275 | 4416753 | 4417230 |
Woodie | 4407987 | 4409438 | 4413194 | 4414645 | 4418401 | 4419852 | 4423608 |
DeMark | - | - | 4410740 | 4413418 | 4415947 | - | - |