XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.539 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.755 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 38.992 | Bán | ||
MACD(12,26) | -276.829 | Bán | ||
ADX(14) | 24.605 | Bán | ||
Williams %R | -0.356 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -87.1687 | Bán | ||
ATR(14) | 496.8348 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -80.1362 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.998 | Trung Tính | ||
ROC | -0.245 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -291.1203 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 292036.1063 Bán | | 292054.3219 Bán | | |
MA10 | 292156.6000 Bán | | 292182.0138 Bán | | |
MA20 | 292427.6562 Bán | | 292356.3902 Bán | | |
MA50 | 292941.7531 Bán | | 292752.7577 Bán | | |
MA100 | 293260.8812 Bán | | 293434.6055 Bán | | |
MA200 | 294741.8488 Bán | | 293465.6787 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 291594 | 291720 | 291974 | 292100 | 292353 | 292480 | 292733 |
Fibonacci | 291720 | 291865 | 291955 | 292100 | 292245 | 292335 | 292480 |
Camarilla | 292122 | 292157 | 292191 | 292100 | 292261 | 292296 | 292331 |
Woodie | 291656 | 291751 | 292036 | 292131 | 292415 | 292511 | 292795 |
DeMark | - | - | 292037 | 292132 | 292416 | - | - |