XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.464 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.362 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 21.927 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 704.439 | Mua | ||
ADX(14) | 34.567 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.736 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -12.7656 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 1382.0268 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.556 | Trung Tính | ||
ROC | 0.547 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 28.8765 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 362439.9625 Bán | | 362435.6031 Bán | | |
MA10 | 362905.2500 Bán | | 362362.4326 Bán | | |
MA20 | 361775.8312 Mua | | 361564.8081 Mua | | |
MA50 | 360117.1325 Mua | | 362805.9296 Bán | | |
MA100 | 367869.1462 Bán | | 365307.9098 Bán | | |
MA200 | 369704.9537 Bán | | 365546.8506 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 359768 | 360239 | 361180 | 361650 | 362591 | 363061 | 364002 |
Fibonacci | 360239 | 360778 | 361111 | 361650 | 362189 | 362522 | 363061 |
Camarilla | 361732 | 361862 | 361991 | 361650 | 362250 | 362379 | 362509 |
Woodie | 360004 | 360357 | 361416 | 361768 | 362827 | 363179 | 364238 |
DeMark | - | - | 361415 | 361768 | 362826 | - | - |