XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 33.37 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.422 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 83.436 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -715.575 | Bán | ||
ADX(14) | 39.81 | Mua | ||
Williams %R | -0.827 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -57.0438 | Bán | ||
ATR(14) | 525.8125 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -184.5647 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.722 | Bán | ||
ROC | -0.707 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -603.3292 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 288454.5000 Mua | | 288553.3218 Bán | | |
MA10 | 288562.4406 Bán | | 288761.2969 Bán | | |
MA20 | 289464.0234 Bán | | 289250.3886 Bán | | |
MA50 | 290718.9406 Bán | | 290625.0796 Bán | | |
MA100 | 292552.7762 Bán | | 291006.3082 Bán | | |
MA200 | 290207.0727 Bán | | 290279.0324 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 288411 | 288511 | 288583 | 288683 | 288755 | 288855 | 288927 |
Fibonacci | 288511 | 288577 | 288617 | 288683 | 288749 | 288789 | 288855 |
Camarilla | 288608 | 288624 | 288640 | 288683 | 288672 | 288687 | 288703 |
Woodie | 288399 | 288505 | 288571 | 288677 | 288743 | 288849 | 288915 |
DeMark | - | - | 288634 | 288708 | 288806 | - | - |