XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.015 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.74 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 77.693 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 510.611 | Mua | ||
ADX(14) | 60.099 | Mua | ||
Williams %R | -0.239 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 97.2187 | Mua | ||
ATR(14) | 476.1138 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 989.3728 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.444 | Mua | ||
ROC | 0.898 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1787.5475 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 235872.1000 Bán | | 235729.5540 Mua | | |
MA10 | 235160.4594 Mua | | 235294.5212 Mua | | |
MA20 | 234337.5281 Mua | | 234772.2863 Mua | | |
MA50 | 234286.4394 Mua | | 234323.4066 Mua | | |
MA100 | 233951.2161 Mua | | 233759.6404 Mua | | |
MA200 | 232313.9647 Mua | | 232243.5430 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 235011 | 235307 | 235793 | 236089 | 236575 | 236871 | 237357 |
Fibonacci | 235307 | 235606 | 235790 | 236089 | 236388 | 236572 | 236871 |
Camarilla | 236064 | 236136 | 236208 | 236089 | 236351 | 236423 | 236495 |
Woodie | 235107 | 235355 | 235889 | 236137 | 236671 | 236919 | 237453 |
DeMark | - | - | 235941 | 236163 | 236724 | - | - |