XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.649 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.619 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 44.367 | Bán | ||
MACD(12,26) | -270.942 | Bán | ||
ADX(14) | 20.244 | Mua | ||
Williams %R | -0.473 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -82.2279 | Bán | ||
ATR(14) | 750.375 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 40.92 | Bán | ||
ROC | -0.068 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -375.9663 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 276048.0875 Mua | | 276073.1253 Mua | | |
MA10 | 276116.1813 Mua | | 276155.1294 Mua | | |
MA20 | 276330.5391 Bán | | 276325.5625 Bán | | |
MA50 | 276914.2350 Bán | | 275817.4247 Mua | | |
MA100 | 274005.4684 Mua | | 273485.6725 Mua | | |
MA200 | 267307.0077 Mua | | 269821.0963 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 274133 | 274828 | 275256 | 275950 | 276378 | 277072 | 277500 |
Fibonacci | 274828 | 275256 | 275521 | 275950 | 276379 | 276644 | 277072 |
Camarilla | 275376 | 275479 | 275582 | 275950 | 275788 | 275890 | 275993 |
Woodie | 274001 | 274762 | 275124 | 275884 | 276246 | 277006 | 277368 |
DeMark | - | - | 275042 | 275843 | 276164 | - | - |