XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.585 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.875 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 21.028 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 7.85 | Mua | ||
ADX(14) | 53.027 | Mua | ||
Williams %R | -17.969 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 91.644 | Mua | ||
ATR(14) | 7.0729 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 4.1179 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.983 | Mua | ||
ROC | 1.096 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 14.0242 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2680.20 Bán | | 2678.47 Bán | | |
MA10 | 2675.52 Mua | | 2674.18 Mua | | |
MA20 | 2664.55 Mua | | 2667.74 Mua | | |
MA50 | 2654.80 Mua | | 2656.05 Mua | | |
MA100 | 2642.40 Mua | | 2648.91 Mua | | |
MA200 | 2642.31 Mua | | 2640.94 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2673.1 | 2675.93 | 2678.58 | 2681.41 | 2684.06 | 2686.89 | 2689.54 |
Fibonacci | 2675.93 | 2678.02 | 2679.32 | 2681.41 | 2683.5 | 2684.8 | 2686.89 |
Camarilla | 2679.71 | 2680.22 | 2680.72 | 2681.41 | 2681.72 | 2682.22 | 2682.73 |
Woodie | 2673 | 2675.88 | 2678.48 | 2681.36 | 2683.96 | 2686.84 | 2689.44 |
DeMark | - | - | 2677.25 | 2680.74 | 2682.73 | - | - |