XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 71.772 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.072 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 95.94 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 675.84 | Mua | ||
ADX(14) | 41.826 | Mua | ||
Williams %R | -0.298 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 103.761 | Mua | ||
ATR(14) | 619.9375 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1889.6931 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 77.81 | Mua quá mức | ||
ROC | 2.035 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3685.8091 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 167025.23 Mua | | 167153.52 Mua | | |
MA10 | 166141.23 Mua | | 166407.09 Mua | | |
MA20 | 165233.33 Mua | | 165832.17 Mua | | |
MA50 | 165029.08 Mua | | 165602.21 Mua | | |
MA100 | 166146.76 Mua | | 166072.62 Mua | | |
MA200 | 167494.03 Mua | | 166945.73 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 167093.54 | 167385.4 | 167629.25 | 167921.1 | 168164.95 | 168456.8 | 168700.65 |
Fibonacci | 167385.4 | 167590.04 | 167716.46 | 167921.1 | 168125.74 | 168252.16 | 168456.8 |
Camarilla | 167725.79 | 167774.9 | 167824 | 167921.1 | 167922.22 | 167971.32 | 168020.43 |
Woodie | 167069.56 | 167373.41 | 167605.27 | 167909.11 | 168140.97 | 168444.81 | 168676.67 |
DeMark | - | - | 167775.18 | 167994.07 | 168310.89 | - | - |