XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.196 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.989 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.581 | Mua | ||
MACD(12,26) | 999.67 | Mua | ||
ADX(14) | 48.659 | Mua | ||
Williams %R | -0.961 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 115.0233 | Mua | ||
ATR(14) | 889.4152 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 1572.0391 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.023 | Mua | ||
ROC | 2.876 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 3879.3189 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 157491.95 Bán | | 157192.35 Mua | | |
MA10 | 156239.08 Mua | | 156385.88 Mua | | |
MA20 | 154681.90 Mua | | 155482.04 Mua | | |
MA50 | 154273.27 Mua | | 154837.12 Mua | | |
MA100 | 155007.79 Mua | | 155116.63 Mua | | |
MA200 | 156310.12 Mua | | 155303.49 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 156139.15 | 156613.85 | 157493.76 | 157968.46 | 158848.37 | 159323.07 | 160202.98 |
Fibonacci | 156613.85 | 157131.31 | 157451 | 157968.46 | 158485.92 | 158805.61 | 159323.07 |
Camarilla | 158001.15 | 158125.33 | 158249.5 | 157968.46 | 158497.84 | 158622.02 | 158746.19 |
Woodie | 156341.75 | 156715.15 | 157696.36 | 158069.76 | 159050.97 | 159424.37 | 160405.58 |
DeMark | - | - | 157731.11 | 158087.13 | 159085.72 | - | - |