XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.724 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.438 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 5.666 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 234.87 | Mua | ||
ADX(14) | 26.797 | Mua | ||
Williams %R | -0.7 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -15.549 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 357.9654 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -12.2299 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.472 | Bán | ||
ROC | -0.003 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 44.1063 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 140676.11 Bán | | 140677.90 Bán | | |
MA10 | 140859.26 Bán | | 140702.44 Bán | | |
MA20 | 140645.29 Bán | | 140612.80 Bán | | |
MA50 | 139976.23 Mua | | 140064.93 Mua | | |
MA100 | 139109.91 Mua | | 139553.75 Mua | | |
MA200 | 138910.50 Mua | | 138767.10 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 140124.01 | 140248.67 | 140466.07 | 140590.73 | 140808.13 | 140932.79 | 141150.19 |
Fibonacci | 140248.67 | 140379.34 | 140460.06 | 140590.73 | 140721.4 | 140802.12 | 140932.79 |
Camarilla | 140589.42 | 140620.77 | 140652.13 | 140590.73 | 140714.84 | 140746.2 | 140777.55 |
Woodie | 140170.39 | 140271.86 | 140512.45 | 140613.92 | 140854.51 | 140955.98 | 141196.57 |
DeMark | - | - | 140528.4 | 140621.9 | 140870.47 | - | - |