XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.822 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.161 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.413 | Mua | ||
MACD(12,26) | 121.3 | Mua | ||
ADX(14) | 28.617 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.574 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 114.439 | Mua | ||
ATR(14) | 520.8901 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 502.8186 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.85 | Mua | ||
ROC | 1.456 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 776.1588 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 110636.73 Mua | | 110675.83 Mua | | |
MA10 | 110387.14 Mua | | 110413.95 Mua | | |
MA20 | 109930.61 Mua | | 110208.92 Mua | | |
MA50 | 110376.15 Mua | | 110391.09 Mua | | |
MA100 | 111090.19 Bán | | 110866.29 Mua | | |
MA200 | 111654.27 Bán | | 111487.45 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 109470.68 | 110034.23 | 110316 | 110879.55 | 111161.32 | 111724.87 | 112006.64 |
Fibonacci | 110034.23 | 110357.14 | 110556.64 | 110879.55 | 111202.46 | 111401.96 | 111724.87 |
Camarilla | 110365.32 | 110442.81 | 110520.29 | 110879.55 | 110675.27 | 110752.76 | 110830.24 |
Woodie | 109329.8 | 109963.79 | 110175.12 | 110809.11 | 111020.44 | 111654.43 | 111865.76 |
DeMark | - | - | 110175.12 | 110809.11 | 111020.44 | - | - |