XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.241 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.72 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 37.356 | Bán | ||
MACD(12,26) | 303.1 | Mua | ||
ADX(14) | 39.685 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.425 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 47.8154 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 323.9263 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 116.6406 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.024 | Mua | ||
ROC | 0.558 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 356.8048 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 133633.58 Bán | | 133548.57 Bán | | |
MA10 | 133439.57 Mua | | 133407.16 Mua | | |
MA20 | 132975.62 Mua | | 133141.76 Mua | | |
MA50 | 132634.65 Mua | | 133054.60 Mua | | |
MA100 | 133529.50 Bán | | 133569.79 Bán | | |
MA200 | 134821.22 Bán | | 133763.43 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 133122.98 | 133312.02 | 133423.09 | 133612.13 | 133723.2 | 133912.24 | 134023.31 |
Fibonacci | 133312.02 | 133426.66 | 133497.49 | 133612.13 | 133726.77 | 133797.6 | 133912.24 |
Camarilla | 133451.63 | 133479.14 | 133506.65 | 133612.13 | 133561.67 | 133589.18 | 133616.69 |
Woodie | 133084 | 133292.53 | 133384.11 | 133592.64 | 133684.22 | 133892.75 | 133984.33 |
DeMark | - | - | 133367.55 | 133584.36 | 133667.66 | - | - |