XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 71.447 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.508 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 75.106 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 576 | Mua | ||
ADX(14) | 29.612 | Mua | ||
Williams %R | -0.184 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 144.0597 | Mua | ||
ATR(14) | 382.9542 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 853.058 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.378 | Mua | ||
ROC | 0.857 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1351.5894 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 147532.32 Mua | | 147453.59 Mua | | |
MA10 | 146915.25 Mua | | 147130.22 Mua | | |
MA20 | 146628.84 Mua | | 146637.06 Mua | | |
MA50 | 145551.34 Mua | | 146139.33 Mua | | |
MA100 | 145979.17 Mua | | 146262.07 Mua | | |
MA200 | 147205.85 Mua | | 146640.33 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 147125.93 | 147297.99 | 147432.19 | 147604.26 | 147738.46 | 147910.53 | 148044.72 |
Fibonacci | 147297.99 | 147414.99 | 147487.27 | 147604.26 | 147721.25 | 147793.53 | 147910.53 |
Camarilla | 147482.15 | 147510.23 | 147538.3 | 147604.26 | 147594.45 | 147622.52 | 147650.6 |
Woodie | 147106.99 | 147288.52 | 147413.25 | 147594.79 | 147719.52 | 147901.06 | 148025.78 |
DeMark | - | - | 147365.09 | 147570.71 | 147671.35 | - | - |