XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.476 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.507 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -2.2 | Bán | ||
ADX(14) | 30.264 | Mua | ||
Williams %R | -0.547 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 84.3783 | Mua | ||
ATR(14) | 19.4833 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 13.2279 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.427 | Mua | ||
ROC | -0.142 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 39.8338 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16049.09 Mua | | 16053.01 Mua | | |
MA10 | 16038.04 Mua | | 16048.74 Mua | | |
MA20 | 16049.20 Mua | | 16047.55 Mua | | |
MA50 | 16051.56 Mua | | 16044.82 Mua | | |
MA100 | 16033.45 Mua | | 16054.97 Mua | | |
MA200 | 16073.61 Bán | | 16105.28 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16026.13 | 16035.33 | 16050.33 | 16059.53 | 16074.53 | 16083.73 | 16098.73 |
Fibonacci | 16035.33 | 16044.57 | 16050.29 | 16059.53 | 16068.77 | 16074.49 | 16083.73 |
Camarilla | 16058.68 | 16060.89 | 16063.11 | 16059.53 | 16067.55 | 16069.77 | 16071.99 |
Woodie | 16029.03 | 16036.78 | 16053.23 | 16060.98 | 16077.43 | 16085.18 | 16101.63 |
DeMark | - | - | 16054.93 | 16061.83 | 16079.13 | - | - |