XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.489 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.292 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 80.694 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 4.67 | Mua | ||
ADX(14) | 39.594 | Mua | ||
Williams %R | -0.329 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 169.0672 | Mua | ||
ATR(14) | 70.1565 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 10.49 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 57.435 | Mua | ||
ROC | 0.228 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 78.4154 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 21728.41 Mua | | 21744.22 Mua | | |
MA10 | 21720.61 Mua | | 21735.19 Mua | | |
MA20 | 21743.97 Mua | | 21731.19 Mua | | |
MA50 | 21723.57 Mua | | 21748.13 Mua | | |
MA100 | 21770.80 Bán | | 21786.55 Bán | | |
MA200 | 21884.97 Bán | | 21726.46 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 21607.58 | 21645.85 | 21719.13 | 21757.4 | 21830.69 | 21868.95 | 21942.24 |
Fibonacci | 21645.85 | 21688.46 | 21714.79 | 21757.4 | 21800.01 | 21826.34 | 21868.95 |
Camarilla | 21761.75 | 21771.98 | 21782.21 | 21757.4 | 21802.66 | 21812.88 | 21823.11 |
Woodie | 21625.1 | 21654.61 | 21736.65 | 21766.16 | 21848.21 | 21877.71 | 21959.76 |
DeMark | - | - | 21738.27 | 21766.97 | 21849.83 | - | - |