XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.282 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.424 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.584 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 58.66 | Mua | ||
ADX(14) | 42.484 | Mua | ||
Williams %R | -0.6 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.7736 | Mua | ||
ATR(14) | 48.275 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 8.3842 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 51.02 | Mua | ||
ROC | 0.522 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 79.8957 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 21415.00 Mua | | 21418.70 Bán | | |
MA10 | 21414.24 Mua | | 21401.59 Mua | | |
MA20 | 21359.66 Mua | | 21358.60 Mua | | |
MA50 | 21234.56 Mua | | 21268.02 Mua | | |
MA100 | 21160.99 Mua | | 21202.48 Mua | | |
MA200 | 21148.39 Mua | | 21196.88 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 21401.5 | 21413.93 | 21420.58 | 21433.01 | 21439.65 | 21452.09 | 21458.73 |
Fibonacci | 21413.93 | 21421.22 | 21425.72 | 21433.01 | 21440.3 | 21444.8 | 21452.09 |
Camarilla | 21421.98 | 21423.73 | 21425.48 | 21433.01 | 21428.98 | 21430.73 | 21432.47 |
Woodie | 21398.62 | 21412.49 | 21417.7 | 21431.57 | 21436.77 | 21450.65 | 21455.85 |
DeMark | - | - | 21426.8 | 21436.12 | 21445.87 | - | - |