XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.812 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.513 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 93.848 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.26 | Bán | ||
ADX(14) | 23.434 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.222 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 128.8316 | Mua | ||
ATR(14) | 45.6141 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 16.2097 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 69.954 | Mua | ||
ROC | 0.122 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 59.6763 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 20534.33 Mua | | 20539.27 Mua | | |
MA10 | 20516.64 Mua | | 20528.67 Mua | | |
MA20 | 20524.26 Mua | | 20519.83 Mua | | |
MA50 | 20535.48 Mua | | 20542.71 Mua | | |
MA100 | 20602.64 Bán | | 20615.04 Bán | | |
MA200 | 20772.84 Bán | | 20696.74 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 20497.81 | 20513.81 | 20533.18 | 20549.18 | 20568.56 | 20584.56 | 20603.93 |
Fibonacci | 20513.81 | 20527.32 | 20535.67 | 20549.18 | 20562.69 | 20571.04 | 20584.56 |
Camarilla | 20542.82 | 20546.07 | 20549.31 | 20549.18 | 20555.8 | 20559.04 | 20562.28 |
Woodie | 20499.49 | 20514.65 | 20534.86 | 20550.02 | 20570.24 | 20585.4 | 20605.61 |
DeMark | - | - | 20541.18 | 20553.18 | 20576.56 | - | - |