XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.372 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 62.345 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.071 | Mua | ||
MACD(12,26) | -13.75 | Bán | ||
ADX(14) | 38.558 | Bán | ||
Williams %R | -46.477 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 11.1574 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 14.911 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.202 | Mua | ||
ROC | -0.274 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5.2406 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4487.76 Bán | | 4482.51 Bán | | |
MA10 | 4479.05 Mua | | 4483.81 Bán | | |
MA20 | 4487.53 Bán | | 4492.97 Bán | | |
MA50 | 4529.69 Bán | | 4518.32 Bán | | |
MA100 | 4551.99 Bán | | 4545.12 Bán | | |
MA200 | 4586.89 Bán | | 4567.97 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4465.07 | 4472.98 | 4476.93 | 4484.85 | 4488.8 | 4496.72 | 4500.67 |
Fibonacci | 4472.98 | 4477.52 | 4480.32 | 4484.85 | 4489.38 | 4492.18 | 4496.72 |
Camarilla | 4477.63 | 4478.72 | 4479.81 | 4484.85 | 4481.99 | 4483.07 | 4484.16 |
Woodie | 4463.09 | 4471.99 | 4474.95 | 4483.86 | 4486.82 | 4495.73 | 4498.69 |
DeMark | - | - | 4474.96 | 4483.86 | 4486.83 | - | - |