XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.054 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.378 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 21.338 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 3.55 | Mua | ||
ADX(14) | 31.218 | Mua | ||
Williams %R | -58.608 | Bán | ||
CCI(14) | -18.0439 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 7.6813 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.116 | Bán | ||
ROC | 0.153 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.8153 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4599.97 Bán | | 4599.27 Bán | | |
MA10 | 4600.78 Bán | | 4598.57 Mua | | |
MA20 | 4595.67 Mua | | 4596.04 Mua | | |
MA50 | 4587.63 Mua | | 4590.71 Mua | | |
MA100 | 4585.04 Mua | | 4582.92 Mua | | |
MA200 | 4569.12 Mua | | 4573.03 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4586.87 | 4591.3 | 4593.74 | 4598.18 | 4600.62 | 4605.06 | 4607.5 |
Fibonacci | 4591.3 | 4593.93 | 4595.55 | 4598.18 | 4600.81 | 4602.43 | 4605.06 |
Camarilla | 4594.3 | 4594.93 | 4595.56 | 4598.18 | 4596.82 | 4597.45 | 4598.08 |
Woodie | 4585.87 | 4590.8 | 4592.74 | 4597.68 | 4599.62 | 4604.56 | 4606.5 |
DeMark | - | - | 4592.52 | 4597.57 | 4599.4 | - | - |