XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.225 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 40.995 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 68.458 | Mua | ||
MACD(12,26) | -8.3 | Bán | ||
ADX(14) | 26.684 | Bán | ||
Williams %R | -50.806 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -61.3925 | Bán | ||
ATR(14) | 9.7841 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -3.3975 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.446 | Bán | ||
ROC | -0.329 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -6.9784 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4165.30 Mua | | 4169.65 Mua | | |
MA10 | 4173.93 Bán | | 4172.71 Bán | | |
MA20 | 4180.57 Bán | | 4179.03 Bán | | |
MA50 | 4195.51 Bán | | 4182.64 Bán | | |
MA100 | 4174.24 Bán | | 4181.66 Bán | | |
MA200 | 4172.77 Bán | | 4172.64 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4150.62 | 4156.1 | 4164.73 | 4170.21 | 4178.84 | 4184.32 | 4192.95 |
Fibonacci | 4156.1 | 4161.49 | 4164.82 | 4170.21 | 4175.6 | 4178.93 | 4184.32 |
Camarilla | 4169.49 | 4170.78 | 4172.07 | 4170.21 | 4174.66 | 4175.95 | 4177.25 |
Woodie | 4152.2 | 4156.89 | 4166.31 | 4171 | 4180.42 | 4185.11 | 4194.53 |
DeMark | - | - | 4167.47 | 4171.58 | 4181.58 | - | - |