XAU/CAD | · | Đô la Canada | |
XAU/USD | · | Đô la Mỹ | |
XAU/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XAU/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XAU/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XAU/SGD | · | Đô la Singapore | |
XAU/AFN | · | Đồg Afghani Afghanistan | |
XAU/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
XAU/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XAU/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XAU/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XAU/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XAU/EUR | · | Đồng Euro | |
XAU/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XAU/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
XAU/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XAU/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XAU/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XAU/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XAU/NOK | · | Krone Na Uy | |
XAU/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
XAU/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
XAU/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XAU/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
XAU/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
XAU/SYP | · | Đồng Bảng Syria | |
XAU/YER | · | Đồng Riyal của Yemen | |
XAU/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XAU/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
XAU/IQD | · | Đồng Dinar của Iraq | |
XAU/IRR | · | Đồng Rial của Iran | |
XAU/JOD | · | Đồng Dinar Jordan | |
XAU/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
XAU/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
XAU/AUD | · | Đô la Úc | |
XAU/NZD | · | Đô la New Zealand | |
XAU/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
XAU/ZAR | · | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 78.681 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 83.213 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 72.485 | Mua | ||
MACD(12,26) | 23.2 | Mua | ||
ADX(14) | 90.766 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -8.857 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 121.3635 | Mua | ||
ATR(14) | 10.8215 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 26.8261 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 65.825 | Mua | ||
ROC | 1.2 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 56.1939 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5138.58 Mua | | 5135.42 Mua | | |
MA10 | 5119.64 Mua | | 5123.45 Mua | | |
MA20 | 5098.74 Mua | | 5103.27 Mua | | |
MA50 | 5062.34 Mua | | 5078.19 Mua | | |
MA100 | 5060.54 Mua | | 5064.62 Mua | | |
MA200 | 5054.21 Mua | | 5035.83 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5132.91 | 5135.87 | 5140.84 | 5143.8 | 5148.78 | 5151.73 | 5156.71 |
Fibonacci | 5135.87 | 5138.9 | 5140.77 | 5143.8 | 5146.83 | 5148.7 | 5151.73 |
Camarilla | 5143.65 | 5144.38 | 5145.1 | 5143.8 | 5146.56 | 5147.28 | 5148.01 |
Woodie | 5133.93 | 5136.38 | 5141.86 | 5144.31 | 5149.8 | 5152.24 | 5157.73 |
DeMark | - | - | 5142.32 | 5144.54 | 5150.26 | - | - |