XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.519 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 39.369 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 20.004 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.01 | Mua | ||
ADX(14) | 21.247 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.965 | Bán | ||
CCI(14) | -48.2796 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 8.9225 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 57.989 | Mua | ||
ROC | 0.07 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -2.0054 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3578.81 Bán | | 3579.47 Bán | | |
MA10 | 3579.80 Bán | | 3579.75 Bán | | |
MA20 | 3580.63 Bán | | 3579.72 Bán | | |
MA50 | 3574.66 Mua | | 3577.98 Mua | | |
MA100 | 3577.45 Mua | | 3593.86 Bán | | |
MA200 | 3639.75 Bán | | 3605.56 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3570.65 | 3573.08 | 3577.31 | 3579.75 | 3583.98 | 3586.42 | 3590.64 |
Fibonacci | 3573.08 | 3575.63 | 3577.2 | 3579.75 | 3582.3 | 3583.87 | 3586.42 |
Camarilla | 3579.7 | 3580.31 | 3580.92 | 3579.75 | 3582.15 | 3582.76 | 3583.37 |
Woodie | 3571.55 | 3573.53 | 3578.21 | 3580.2 | 3584.88 | 3586.87 | 3591.54 |
DeMark | - | - | 3578.53 | 3580.36 | 3585.2 | - | - |