XAU/AUD | Đô la Úc | ||
XAU/USD | Đô la Mỹ | ||
XAU/CAD | Đô la Canada | ||
XAU/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
XAU/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAU/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
XAU/SGD | Đô la Singapore | ||
XAU/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAU/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAU/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
XAU/INR | Rupee Ấn Độ | ||
XAU/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
XAU/EUR | Đồng Euro | ||
XAU/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAU/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAU/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAU/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAU/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAU/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAU/NOK | Krone Na Uy | ||
XAU/DKK | Krone Đan Mạch | ||
XAU/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAU/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAU/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAU/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAU/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAU/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAU/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAU/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAU/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAU/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAU/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAU/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAU/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAU/NZD | Đô la New Zealand | ||
XAU/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
XAU/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.786 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.606 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.356 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 24.92 | Mua | ||
ADX(14) | 42.509 | Mua | ||
Williams %R | -2.427 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 170.9504 | Mua | ||
ATR(14) | 36.1603 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 41.115 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.529 | Mua | ||
ROC | 2.274 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 75.1272 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5077.76 Mua | | 5085.16 Mua | | |
MA10 | 5068.27 Mua | | 5068.23 Mua | | |
MA20 | 5042.18 Mua | | 5046.82 Mua | | |
MA50 | 5003.08 Mua | | 5017.67 Mua | | |
MA100 | 4992.08 Mua | | 5002.51 Mua | | |
MA200 | 4978.89 Mua | | 4966.40 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5021.44 | 5040.09 | 5059.37 | 5078.02 | 5097.3 | 5115.95 | 5135.22 |
Fibonacci | 5040.09 | 5054.58 | 5063.53 | 5078.02 | 5092.51 | 5101.46 | 5115.95 |
Camarilla | 5068.21 | 5071.68 | 5075.16 | 5078.02 | 5082.11 | 5085.59 | 5089.07 |
Woodie | 5021.74 | 5040.24 | 5059.67 | 5078.17 | 5097.6 | 5116.1 | 5135.52 |
DeMark | - | - | 5068.69 | 5082.68 | 5106.62 | - | - |