XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.882 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 55.832 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 81.677 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.036 | Bán | ||
ADX(14) | 25.13 | Trung Tính | ||
Williams %R | -44.255 | Mua | ||
CCI(14) | 6.5563 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0439 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.448 | Mua | ||
ROC | -0.206 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0013 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.1626 Mua | | 10.1628 Mua | | |
MA10 | 10.1572 Mua | | 10.1661 Bán | | |
MA20 | 10.1804 Bán | | 10.1899 Bán | | |
MA50 | 10.2820 Bán | | 10.2623 Bán | | |
MA100 | 10.3611 Bán | | 10.3035 Bán | | |
MA200 | 10.3292 Bán | | 10.2681 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.1462 | 10.1537 | 10.1677 | 10.1753 | 10.1893 | 10.1969 | 10.2109 |
Fibonacci | 10.1537 | 10.162 | 10.1671 | 10.1753 | 10.1835 | 10.1886 | 10.1969 |
Camarilla | 10.1759 | 10.1779 | 10.1799 | 10.1753 | 10.1838 | 10.1858 | 10.1878 |
Woodie | 10.1496 | 10.1554 | 10.1711 | 10.177 | 10.1927 | 10.1986 | 10.2143 |
DeMark | - | - | 10.1715 | 10.1772 | 10.1931 | - | - |