Thị trường dầu mỏ và thỏa thuận hạt nhân của Iran: Những điều cần biết và điều gì sẽ xảy ra?
- Phân tích
- Barani Krishnan
- 13
XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Thứ Năm, 30 tháng 1, 2025 | ||||||
Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 12) Thực tế:1.045B Dự báo:0.95B Trước đó:0.905B | ||||||
Cung Tiền M3 (Tháng 12) Thực tế:3,081.60B Trước đó:3,078.00B | ||||||
Cung Tiền M4 (MoM) (Tháng 12) Thực tế:0.10% Dự báo:0.20% Trước đó:0.00% | ||||||
Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12) Thực tế:66.53K Dự báo:65.00K Trước đó:66.06K | ||||||
Cho Vay Thế Chấp (Tháng 12) Thực tế:3.57B Dự báo:2.60B Trước đó:2.55B | ||||||
Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân (Tháng 12) Thực tế:4.60B Dự báo:3.60B Trước đó:3.40B | ||||||
Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025 | ||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (YoY) (Tháng 1) Dự báo:4.30% Trước đó:4.70% | ||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (MoM) (Tháng 1) Dự báo:0.30% Trước đó:0.70% | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Trước đó:-8.30K |