XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (11) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.839 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 22.526 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 34.267 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.052 | Bán | ||
ADX(14) | 21.678 | Bán | ||
Williams %R | -74.925 | Bán | ||
CCI(14) | -81.3642 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0775 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0162 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.984 | Bán | ||
ROC | -0.587 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0977 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24.0884 Mua | | 24.0931 Mua | | |
MA10 | 24.1216 Bán | | 24.1168 Bán | | |
MA20 | 24.1679 Bán | | 24.1499 Bán | | |
MA50 | 24.2451 Bán | | 24.2944 Bán | | |
MA100 | 24.5822 Bán | | 24.4361 Bán | | |
MA200 | 24.6290 Bán | | 24.5012 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24.0021 | 24.0171 | 24.0458 | 24.0608 | 24.0894 | 24.1045 | 24.1331 |
Fibonacci | 24.0171 | 24.0338 | 24.0441 | 24.0608 | 24.0775 | 24.0878 | 24.1045 |
Camarilla | 24.0623 | 24.0663 | 24.0703 | 24.0608 | 24.0784 | 24.0824 | 24.0864 |
Woodie | 24.0089 | 24.0205 | 24.0526 | 24.0642 | 24.0962 | 24.1079 | 24.1399 |
DeMark | - | - | 24.0533 | 24.0646 | 24.0969 | - | - |