XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.694 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 62.253 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.091 | Bán | ||
ADX(14) | 34.758 | Mua | ||
Williams %R | -33.713 | Mua | ||
CCI(14) | 201.4408 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0871 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0462 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 54.755 | Mua | ||
ROC | -0.247 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0834 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 21.1322 Mua | | 21.1419 Mua | | |
MA10 | 21.0972 Mua | | 21.1276 Mua | | |
MA20 | 21.1271 Mua | | 21.1838 Mua | | |
MA50 | 21.4436 Bán | | 21.3800 Bán | | |
MA100 | 21.6700 Bán | | 21.6103 Bán | | |
MA200 | 21.9687 Bán | | 21.8583 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 21.0795 | 21.1044 | 21.1414 | 21.1663 | 21.2033 | 21.2282 | 21.2652 |
Fibonacci | 21.1044 | 21.128 | 21.1427 | 21.1663 | 21.1899 | 21.2046 | 21.2282 |
Camarilla | 21.1613 | 21.167 | 21.1727 | 21.1663 | 21.184 | 21.1897 | 21.1954 |
Woodie | 21.0855 | 21.1074 | 21.1474 | 21.1693 | 21.2093 | 21.2312 | 21.2712 |
DeMark | - | - | 21.1538 | 21.1725 | 21.2158 | - | - |