XAG/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
XAG/USD | Đô la Mỹ | ||
XAG/CAD | Đô la Canada | ||
XAG/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
XAG/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
XAG/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
XAG/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
XAG/SYP | Đồng Bảng Syria | ||
XAG/YER | Đồng Riyal của Yemen | ||
XAG/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
XAG/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
XAG/IQD | Đồng Dinar của Iraq | ||
XAG/IRR | Đồng Rial của Iran | ||
XAG/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
XAG/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
XAG/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
XAG/EUR | Đồng Euro | ||
XAG/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
XAG/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
XAG/PLN | Zloty Ba Lan | ||
XAG/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
XAG/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
XAG/AFN | Đồg Afghani Afghanistan | ||
XAG/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
XAG/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
XAG/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.799 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.079 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 11.095 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.146 | Mua | ||
ADX(14) | 38.166 | Mua | ||
Williams %R | -16.618 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 55.5677 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0172 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.217 | Mua | ||
ROC | 1.659 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1622 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 25.0511 Mua | | 25.0586 Bán | | |
MA10 | 25.0546 Bán | | 25.0044 Mua | | |
MA20 | 24.8759 Mua | | 24.9019 Mua | | |
MA50 | 24.6062 Mua | | 24.7366 Mua | | |
MA100 | 24.6360 Mua | | 24.5974 Mua | | |
MA200 | 24.4048 Mua | | 24.4004 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24.9437 | 24.9954 | 25.0287 | 25.0804 | 25.1138 | 25.1654 | 25.1988 |
Fibonacci | 24.9954 | 25.0278 | 25.0479 | 25.0804 | 25.1129 | 25.133 | 25.1654 |
Camarilla | 25.0388 | 25.0466 | 25.0544 | 25.0804 | 25.07 | 25.0778 | 25.0856 |
Woodie | 24.9347 | 24.9909 | 25.0197 | 25.0759 | 25.1048 | 25.1609 | 25.1898 |
DeMark | - | - | 25.0121 | 25.0721 | 25.0971 | - | - |