THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.511 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.21 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.567 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 25.247 | Trung Tính | ||
Williams %R | -17.594 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 92.2359 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.278 | Mua | ||
ROC | 0.243 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.029797 Mua | | 0.029795 Mua | | |
MA10 | 0.029786 Mua | | 0.029786 Mua | | |
MA20 | 0.029767 Mua | | 0.029778 Mua | | |
MA50 | 0.029751 Mua | | 0.029752 Mua | | |
MA100 | 0.029712 Mua | | 0.029707 Mua | | |
MA200 | 0.029625 Mua | | 0.029679 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02975 | 0.029761 | 0.029784 | 0.029795 | 0.029818 | 0.029829 | 0.029852 |
Fibonacci | 0.029761 | 0.029774 | 0.029782 | 0.029795 | 0.029808 | 0.029816 | 0.029829 |
Camarilla | 0.029797 | 0.0298 | 0.029803 | 0.029795 | 0.029809 | 0.029812 | 0.029815 |
Woodie | 0.029754 | 0.029763 | 0.029788 | 0.029797 | 0.029822 | 0.029831 | 0.029856 |
DeMark | - | - | 0.029789 | 0.029798 | 0.029823 | - | - |