THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 72.533 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.558 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.294 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.051 | Mua | ||
ADX(14) | 38.829 | Mua | ||
Williams %R | -5.074 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 172.3946 | Mua | ||
ATR(14) | 0.061 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.1512 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.108 | Mua | ||
ROC | 0.696 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2594 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 42.926 Mua | | 42.926 Mua | | |
MA10 | 42.852 Mua | | 42.872 Mua | | |
MA20 | 42.790 Mua | | 42.825 Mua | | |
MA50 | 42.774 Mua | | 42.760 Mua | | |
MA100 | 42.673 Mua | | 42.668 Mua | | |
MA200 | 42.480 Mua | | 42.540 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 42.816 | 42.856 | 42.919 | 42.959 | 43.022 | 43.062 | 43.126 |
Fibonacci | 42.856 | 42.895 | 42.92 | 42.959 | 42.998 | 43.023 | 43.062 |
Camarilla | 42.954 | 42.963 | 42.973 | 42.959 | 42.992 | 43.001 | 43.011 |
Woodie | 42.828 | 42.862 | 42.931 | 42.965 | 43.034 | 43.068 | 43.138 |
DeMark | - | - | 42.939 | 42.969 | 43.042 | - | - |