THB/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
THB/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
THB/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
THB/INR | Rupee Ấn Độ | ||
THB/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
THB/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
THB/TWD | Đô la Đài Loan | ||
THB/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
THB/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
THB/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
THB/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
THB/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
THB/BTN | |||
THB/AUD | Đô la Úc | ||
THB/JMD | Đô la Jamaica | ||
THB/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
THB/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
THB/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
THB/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
THB/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
THB/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
THB/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
THB/DKK | Krone Đan Mạch | ||
THB/HUF | Forint Hungary | ||
THB/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
THB/NOK | Krone Na Uy | ||
THB/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
THB/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
THB/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
THB/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
THB/EUR | Đồng Euro | ||
THB/MXN | Peso Mexico | ||
THB/USD | Đô la Mỹ | ||
THB/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
THB/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
THB/CLP | Đồng Peso Chile | ||
THB/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
THB/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
THB/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
THB/NAD | Đô la Namibia | ||
THB/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
THB/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
THB/ZAR | Rand Nam Phi |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.771 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.621 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 15.668 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.182 | Mua | ||
ADX(14) | 32.041 | Bán | ||
Williams %R | -75.95 | Bán | ||
CCI(14) | -100.3511 | Bán | ||
ATR(14) | 1.0145 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.1443 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.999 | Bán | ||
ROC | -0.088 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.3708 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 475.275 Bán | | 475.297 Bán | | |
MA10 | 475.532 Bán | | 475.414 Bán | | |
MA20 | 475.463 Bán | | 475.302 Bán | | |
MA50 | 474.640 Mua | | 474.334 Mua | | |
MA100 | 472.348 Mua | | 472.937 Mua | | |
MA200 | 470.464 Mua | | 471.930 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 473.3 | 473.816 | 474.848 | 475.364 | 476.396 | 476.912 | 477.944 |
Fibonacci | 473.816 | 474.407 | 474.773 | 475.364 | 475.955 | 476.321 | 476.912 |
Camarilla | 475.454 | 475.596 | 475.738 | 475.364 | 476.022 | 476.164 | 476.305 |
Woodie | 473.558 | 473.945 | 475.106 | 475.493 | 476.654 | 477.041 | 478.202 |
DeMark | - | - | 475.106 | 475.493 | 476.654 | - | - |