MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.14 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.455 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.573 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 38.39 | Mua | ||
Williams %R | -20.672 | Mua | ||
CCI(14) | 77.0143 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0148 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0025 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.703 | Mua | ||
ROC | 0.845 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0138 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.2909 Mua | | 4.2913 Mua | | |
MA10 | 4.2907 Mua | | 4.2864 Mua | | |
MA20 | 4.2749 Mua | | 4.2810 Mua | | |
MA50 | 4.2834 Mua | | 4.2905 Mua | | |
MA100 | 4.3221 Bán | | 4.3079 Bán | | |
MA200 | 4.3273 Bán | | 4.2983 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.2675 | 4.2741 | 4.2851 | 4.2917 | 4.3027 | 4.3093 | 4.3203 |
Fibonacci | 4.2741 | 4.2808 | 4.285 | 4.2917 | 4.2984 | 4.3026 | 4.3093 |
Camarilla | 4.2912 | 4.2928 | 4.2944 | 4.2917 | 4.2977 | 4.2993 | 4.3009 |
Woodie | 4.2697 | 4.2752 | 4.2873 | 4.2928 | 4.3049 | 4.3104 | 4.3225 |
DeMark | - | - | 4.2884 | 4.2934 | 4.306 | - | - |