MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.757 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.776 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 68.059 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 22.392 | Trung Tính | ||
Williams %R | -52.828 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -17.8623 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0073 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.414 | Mua | ||
ROC | 0.097 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0062 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.1796 Bán | | 4.1783 Bán | | |
MA10 | 4.1789 Bán | | 4.1787 Bán | | |
MA20 | 4.1791 Bán | | 4.1805 Bán | | |
MA50 | 4.1851 Bán | | 4.1841 Bán | | |
MA100 | 4.1889 Bán | | 4.1853 Bán | | |
MA200 | 4.1825 Bán | | 4.1873 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.1709 | 4.1736 | 4.1761 | 4.1789 | 4.1814 | 4.1842 | 4.1867 |
Fibonacci | 4.1736 | 4.1756 | 4.1769 | 4.1789 | 4.1809 | 4.1822 | 4.1842 |
Camarilla | 4.1771 | 4.1776 | 4.1781 | 4.1789 | 4.1791 | 4.1796 | 4.18 |
Woodie | 4.1707 | 4.1735 | 4.1759 | 4.1788 | 4.1812 | 4.1841 | 4.1865 |
DeMark | - | - | 4.1775 | 4.1796 | 4.1828 | - | - |