MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Thứ Sáu, 8 tháng 8, 2025 | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Dự báo: 410.00 Trước đó: 410.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó: 540.00 | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó: 0.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó: 37.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó: -133.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó: 156.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó: 223.60K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó: 35.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó: -85.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó: -163.20K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó: 59.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó: -10.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó: -69.70K | ||||||
Thứ Bảy, 9 tháng 8, 2025 | ||||||