MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Thứ Sáu, 11 tháng 7, 2025 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Malaysia (YoY) (Tháng 5) Thực tế:0.30% Dự báo:1.80% Trước đó:2.70% | ||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó:425.00 | ||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó:539.00 | ||||||
Số Dư Ngân Sách Liên Bang (Tháng 6) Dự báo:-41.50B Trước đó:-316.00B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nhôm CFTC Trước đó:0.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đồng CFTC Trước đó:33.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Ngô CFTC Trước đó:-155.50K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Trước đó:234.70K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Trước đó:202.00K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Nasdaq 100 CFTC Trước đó:27.10K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Khí Tự Nhiên CFTC Trước đó:-92.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Trước đó:-86.80K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Bạc CFTC Trước đó:63.40K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Đậu Tương CFTC Trước đó:41.30K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Lúa Mì CFTC Trước đó:-69.60K |