MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.936 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 74.525 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 40.831 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 157.2724 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0042 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0039 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.405 | Mua | ||
ROC | 0.219 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0045 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 6.8737 Mua | | 6.8739 Mua | | |
MA10 | 6.8719 Mua | | 6.8724 Mua | | |
MA20 | 6.8707 Mua | | 6.8734 Mua | | |
MA50 | 6.8769 Bán | | 6.8734 Mua | | |
MA100 | 6.8693 Mua | | 6.8721 Mua | | |
MA200 | 6.8709 Mua | | 6.8771 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 6.8739 | 6.874 | 6.8741 | 6.8742 | 6.8743 | 6.8744 | 6.8745 |
Fibonacci | 6.874 | 6.8741 | 6.8741 | 6.8742 | 6.8743 | 6.8743 | 6.8744 |
Camarilla | 6.8742 | 6.8743 | 6.8743 | 6.8742 | 6.8743 | 6.8743 | 6.8744 |
Woodie | 6.8741 | 6.8741 | 6.8743 | 6.8743 | 6.8745 | 6.8745 | 6.8747 |
DeMark | - | - | 6.8742 | 6.8742 | 6.8744 | - | - |