MYR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
MYR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
MYR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
MYR/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
MYR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
MYR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
MYR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
MYR/SGD | · | Đô la Singapore | |
MYR/THB | · | Baht Thái | |
MYR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
MYR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
MYR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
MYR/USD | · | Đô la Mỹ | |
MYR/NZD | · | Đô la New Zealand |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.926 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.247 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.003 | Bán | ||
ADX(14) | 30.636 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 74.2479 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0034 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 76.68 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.299 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0024 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.8102 Mua | | 1.8098 Mua | | |
MA10 | 1.8084 Mua | | 1.8093 Mua | | |
MA20 | 1.8086 Mua | | 1.8102 Mua | | |
MA50 | 1.8204 Bán | | 1.8177 Bán | | |
MA100 | 1.8295 Bán | | 1.8195 Bán | | |
MA200 | 1.8132 Bán | | 1.8116 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 |
Fibonacci | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 |
Camarilla | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 |
Woodie | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 |
DeMark | - | - | 1.8101 | 1.8101 | 1.8101 | - | - |