Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
INR/RUB | · | Tỷ giá thời gian thực | · | RUB | |
INRRUBFIX= | · | Mát-xcơ-va | · | RUB |
INR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
INR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
INR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
INR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
INR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
INR/THB | · | Baht Thái | |
INR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
INR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
INR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
INR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
INR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
INR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
INR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
INR/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
INR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
INR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
INR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
INR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
INR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
INR/NAD | · | Đô la Namibia | |
INR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
INR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
INR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
INR/MXN | · | Peso Mexico | |
INR/USD | · | Đô la Mỹ | |
INR/CAD | · | Đô la Canada | |
INR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
INR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
INR/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
INR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
INR/TTD | · | Đô la Trinidad | |
INR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
INR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
INR/HUF | · | Forint Hungary | |
INR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
INR/NOK | · | Krone Na Uy | |
INR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
INR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
INR/EUR | · | Đồng Euro | |
INR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
INR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
INR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
INR/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.288 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 46.749 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 92.591 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 55.421 | Mua | ||
Williams %R | -17.757 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 221.0979 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0091 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.877 | Mua | ||
ROC | 1.533 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0137 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.8861 Mua | | 0.8874 Mua | | |
MA10 | 0.8825 Mua | | 0.8841 Mua | | |
MA20 | 0.8805 Mua | | 0.8837 Mua | | |
MA50 | 0.8884 Mua | | 0.8898 Mua | | |
MA100 | 0.9026 Bán | | 0.8985 Bán | | |
MA200 | 0.9131 Bán | | 0.9085 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.8885 | 0.8894 | 0.89 | 0.8909 | 0.8916 | 0.8924 | 0.8931 |
Fibonacci | 0.8894 | 0.89 | 0.8903 | 0.8909 | 0.8915 | 0.8918 | 0.8924 |
Camarilla | 0.8904 | 0.8905 | 0.8907 | 0.8909 | 0.8909 | 0.8911 | 0.8912 |
Woodie | 0.8885 | 0.8894 | 0.89 | 0.8909 | 0.8916 | 0.8924 | 0.8931 |
DeMark | - | - | 0.8897 | 0.8908 | 0.8913 | - | - |