INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Thứ Sáu, 1 tháng 11, 2024 | ||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 10) Thực tế:49.20 Dự báo:49.00 Trước đó:49.70 | ||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Nikkei S&P Global (Tháng 10) Dự báo:57.40 Trước đó:56.50 | ||||||
Tăng Trưởng Cho Vay của Ngân Hàng Ấn Độ Trước đó:12.80% | ||||||
Tăng Trưởng Tiền Gửi Trước đó:11.80% | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD Trước đó:688.27B | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Trước đó:12.80K |