INR/THB | · | Baht Thái | |
INR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
INR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
INR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
INR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
INR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
INR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
INR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
INR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
INR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
INR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
INR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
INR/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
INR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
INR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
INR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
INR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
INR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
INR/NAD | · | Đô la Namibia | |
INR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
INR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
INR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
INR/MXN | · | Peso Mexico | |
INR/USD | · | Đô la Mỹ | |
INR/CAD | · | Đô la Canada | |
INR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
INR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
INR/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
INR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
INR/TTD | · | Đô la Trinidad | |
INR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
INR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
INR/HUF | · | Forint Hungary | |
INR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
INR/NOK | · | Krone Na Uy | |
INR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
INR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
INR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
INR/EUR | · | Đồng Euro | |
INR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
INR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
INR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
INR/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Thứ Sáu, 30 tháng 5, 2025 | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp của Thái Lan (YoY) (Tháng 4) Thực tế:2.17% Dự báo:-3.00% Trước đó:0.05% | ||||||
Tài khoản vãng lai (Tháng 4) Trước đó:2.30B | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu (YoY) (Tháng 4) Trước đó:17.70% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu (YoY) (Tháng 4) Trước đó:9.40% | ||||||
Tiêu Dùng Tư Nhân Thái Lan (MoM) (Tháng 4) Trước đó:-0.50% | ||||||
Đầu Tư Tư Nhân Thái Lan (MoM) (Tháng 4) Trước đó:-1.00% | ||||||
Tài khoản giao dịch (Tháng 4) Trước đó:3.40B | ||||||
Hoán Đổi Tiền Tệ (USD) Trước đó:22.70B | ||||||
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) Trước đó:254.70B | ||||||
Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 3) Trước đó:13,468.52B | ||||||
GDP Hàng Quý Ấn Độ (Quý 4) Dự báo:6.70% Trước đó:6.20% | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD Trước đó:685.73B | ||||||