INR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
INR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
INR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
INR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
INR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
INR/THB | · | Baht Thái | |
INR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
INR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
INR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
INR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
INR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
INR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
INR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
INR/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
INR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
INR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
INR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
INR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
INR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
INR/NAD | · | Đô la Namibia | |
INR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
INR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
INR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
INR/MXN | · | Peso Mexico | |
INR/USD | · | Đô la Mỹ | |
INR/CAD | · | Đô la Canada | |
INR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
INR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
INR/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
INR/TTD | · | Đô la Trinidad | |
INR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
INR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
INR/HUF | · | Forint Hungary | |
INR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
INR/NOK | · | Krone Na Uy | |
INR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
INR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
INR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
INR/EUR | · | Đồng Euro | |
INR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
INR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
INR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
INR/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.873 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 52.062 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 25.159 | Trung Tính | ||
Williams %R | -64.851 | Bán | ||
CCI(14) | 1.9649 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0019 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.864 | Mua | ||
ROC | 0.151 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.8499 Bán | | 1.8498 Bán | | |
MA10 | 1.8503 Bán | | 1.8495 Bán | | |
MA20 | 1.8481 Mua | | 1.8485 Mua | | |
MA50 | 1.8451 Mua | | 1.8448 Mua | | |
MA100 | 1.8383 Mua | | 1.8413 Mua | | |
MA200 | 1.8364 Mua | | 1.8381 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.8429 | 1.845 | 1.8469 | 1.8491 | 1.851 | 1.8532 | 1.8551 |
Fibonacci | 1.845 | 1.8466 | 1.8475 | 1.8491 | 1.8507 | 1.8516 | 1.8532 |
Camarilla | 1.8477 | 1.8481 | 1.8485 | 1.8491 | 1.8492 | 1.8496 | 1.8499 |
Woodie | 1.8427 | 1.8449 | 1.8467 | 1.849 | 1.8508 | 1.8531 | 1.8549 |
DeMark | - | - | 1.846 | 1.8486 | 1.8501 | - | - |