INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.714 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 56.19 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 57.143 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 31.322 | Bán | ||
Williams %R | -48.571 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 25.6321 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.107 | Bán | ||
ROC | 0.089 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6389 Bán | | 1.6389 Bán | | |
MA10 | 1.6391 Bán | | 1.6389 Bán | | |
MA20 | 1.6387 Mua | | 1.6392 Bán | | |
MA50 | 1.6408 Bán | | 1.6402 Bán | | |
MA100 | 1.6417 Bán | | 1.6420 Bán | | |
MA200 | 1.6451 Bán | | 1.6424 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.636 | 1.6367 | 1.6378 | 1.6385 | 1.6396 | 1.6403 | 1.6414 |
Fibonacci | 1.6367 | 1.6374 | 1.6378 | 1.6385 | 1.6392 | 1.6396 | 1.6403 |
Camarilla | 1.6385 | 1.6386 | 1.6388 | 1.6385 | 1.6391 | 1.6393 | 1.6394 |
Woodie | 1.6362 | 1.6368 | 1.638 | 1.6386 | 1.6398 | 1.6404 | 1.6416 |
DeMark | - | - | 1.6382 | 1.6387 | 1.6399 | - | - |