HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.708 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 51.986 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 57.472 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 29.934 | Trung Tính | ||
Williams %R | -47.062 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -20.9738 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.864 | Bán | ||
ROC | 0.187 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0014 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3458 Mua | | 0.3461 Mua | | |
MA10 | 0.3469 Bán | | 0.3463 Bán | | |
MA20 | 0.3466 Bán | | 0.3467 Bán | | |
MA50 | 0.3474 Bán | | 0.3475 Bán | | |
MA100 | 0.3486 Bán | | 0.3485 Bán | | |
MA200 | 0.3507 Bán | | 0.3497 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3418 | 0.3428 | 0.3445 | 0.3455 | 0.3473 | 0.3482 | 0.35 |
Fibonacci | 0.3428 | 0.3438 | 0.3445 | 0.3455 | 0.3465 | 0.3472 | 0.3482 |
Camarilla | 0.3456 | 0.3458 | 0.3461 | 0.3455 | 0.3466 | 0.3468 | 0.3471 |
Woodie | 0.3422 | 0.343 | 0.3449 | 0.3457 | 0.3477 | 0.3484 | 0.3504 |
DeMark | - | - | 0.345 | 0.3458 | 0.3478 | - | - |