HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.006 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 25.833 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 5.824 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 23.376 | Bán | ||
Williams %R | -96.295 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -135.2823 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0019 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 30.078 | Bán | ||
ROC | -1.572 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0021 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3617 Bán | | 0.3616 Bán | | |
MA10 | 0.3629 Bán | | 0.3623 Bán | | |
MA20 | 0.3627 Bán | | 0.3630 Bán | | |
MA50 | 0.3642 Bán | | 0.3639 Bán | | |
MA100 | 0.3658 Bán | | 0.3644 Bán | | |
MA200 | 0.3641 Bán | | 0.3632 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3604 | 0.3606 | 0.3606 | 0.3608 | 0.3609 | 0.361 | 0.3611 |
Fibonacci | 0.3606 | 0.3607 | 0.3607 | 0.3608 | 0.3609 | 0.3609 | 0.361 |
Camarilla | 0.3607 | 0.3607 | 0.3607 | 0.3608 | 0.3608 | 0.3608 | 0.3608 |
Woodie | 0.3604 | 0.3606 | 0.3606 | 0.3608 | 0.3609 | 0.361 | 0.3611 |
DeMark | - | - | 0.3606 | 0.3608 | 0.3609 | - | - |