HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.906 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 53.744 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 69.853 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 48.048 | Bán | ||
Williams %R | -51.57 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -90.8336 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0001 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 50.462 | Trung Tính | ||
ROC | -0.252 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0015 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3353 Bán | | 0.3354 Bán | | |
MA10 | 0.3354 Bán | | 0.3355 Bán | | |
MA20 | 0.3357 Bán | | 0.3360 Bán | | |
MA50 | 0.3378 Bán | | 0.3371 Bán | | |
MA100 | 0.3381 Bán | | 0.3375 Bán | | |
MA200 | 0.3372 Bán | | 0.3368 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.334 | 0.3343 | 0.3347 | 0.3351 | 0.3355 | 0.3359 | 0.3363 |
Fibonacci | 0.3343 | 0.3346 | 0.3348 | 0.3351 | 0.3354 | 0.3356 | 0.3359 |
Camarilla | 0.3351 | 0.3351 | 0.3352 | 0.3351 | 0.3353 | 0.3354 | 0.3355 |
Woodie | 0.3342 | 0.3344 | 0.3349 | 0.3352 | 0.3357 | 0.336 | 0.3365 |
DeMark | - | - | 0.335 | 0.3352 | 0.3358 | - | - |