HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.296 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.829 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 67.589 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 25.369 | Trung Tính | ||
Williams %R | -18.463 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 69.8422 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.956 | Mua | ||
ROC | 0.442 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.2388 Bán | | 0.2388 Bán | | |
MA10 | 0.2388 Bán | | 0.2387 Mua | | |
MA20 | 0.2384 Mua | | 0.2385 Mua | | |
MA50 | 0.2383 Mua | | 0.2382 Mua | | |
MA100 | 0.2381 Mua | | 0.2379 Mua | | |
MA200 | 0.2371 Mua | | 0.2368 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.2387 | 0.2387 | 0.2387 | 0.2388 | 0.2388 | 0.2389 | 0.2389 |
Fibonacci | 0.2387 | 0.2388 | 0.2388 | 0.2388 | 0.2388 | 0.2388 | 0.2389 |
Camarilla | 0.2389 | 0.2389 | 0.2389 | 0.2388 | 0.2389 | 0.2389 | 0.2389 |
Woodie | 0.2389 | 0.2388 | 0.2389 | 0.2389 | 0.239 | 0.239 | 0.2391 |
DeMark | - | - | 0.2388 | 0.2389 | 0.2389 | - | - |