GBP/RON - Đồng Bảng Anh Đồng Leu Romania

Tỷ giá thời gian thực
5.5835
-0.0470(-0.83%)
  • Giá đ.cửa hôm trước:
    5.6305
  • Giá Mua/Bán:
    5.5774/5.5896
  • Biên độ ngày:
    5.5835 - 5.6409
  • Loại:Tiền tệ
  • Nhóm:Chéo-Ngoại lai
  • Cơ bản:Đồng Bảng Anh
  • Tiền tệ Thứ cấp:Đồng Leu Romania

Dữ liệu Lịch sử GBP/RON

Khung Thời Gian:
Hàng ngày
21/02/2023 - 21/03/2023
5.58455.63755.64095.583593.93K-0.82%
5.63055.63405.64495.6095146.38K+0.30%
5.61365.61635.63135.5996154.29K+0.06%
5.61015.60935.62635.5760178.46K+0.09%
5.60485.57435.64765.5637197.37K+0.62%
5.57035.58515.60965.5669186.54K-0.18%
5.58055.56085.60695.5431179.28K+0.51%
5.55245.53605.58515.5215172.50K+0.39%
5.53075.51465.54415.5090150.34K+0.35%
5.51165.51575.53165.5007144.79K-0.02%
5.51255.53755.56165.5086152.99K-0.35%
5.53215.57525.58055.5332148.60K-0.70%
5.57105.54835.58105.5437150.08K+0.50%
5.54315.54755.55975.5308165.03K+0.01%
5.54235.59875.61195.5219165.77K-0.93%
5.59415.59675.62865.5829179.85K+0.02%
5.59295.57715.60525.5635167.27K+0.48%
5.56645.57215.59815.5608146.45K-0.04%
5.56865.58875.59485.5684140.35K-0.20%
5.57975.59995.60795.5648163.52K-0.23%
5.59285.54065.59925.5319172.91K+1.04%
Cao nhất: 5.6476Thấp nhất: 5.5007Chênh lệch: 0.1469Trung bình: 5.5707% Thay đổi: 0.8925
Bạn cảm thấy thế nào về GBP/RON?
hoặc
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!

Nhà Thăm Dò Tiền Tệ