EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 0 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 7.761 | Mua | ||
ADX(14) | 26.209 | Bán | ||
Williams %R | -0.452 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 75.9548 | Mua | ||
ATR(14) | 2.061 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 14.1589 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 99.192 | Mua quá mức | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 19.2622 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.4452 Bán | | 28.4337 Bán | | |
MA10 | 19.9176 Mua | | 28.4410 Bán | | |
MA20 | 9.9588 Mua | | 28.4418 Bán | | |
MA50 | 3.9835 Mua | | 28.4391 Bán | | |
MA100 | 1.9918 Mua | | 28.4373 Bán | | |
MA200 | 0.9959 Mua | | 28.4362 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.2729 | 28.3306 | 28.3652 | 28.4229 | 28.4575 | 28.5152 | 28.5498 |
Fibonacci | 28.3306 | 28.3659 | 28.3876 | 28.4229 | 28.4582 | 28.4799 | 28.5152 |
Camarilla | 28.3745 | 28.383 | 28.3915 | 28.4229 | 28.4084 | 28.4168 | 28.4253 |
Woodie | 28.2615 | 28.3249 | 28.3538 | 28.4172 | 28.4461 | 28.5095 | 28.5384 |
DeMark | - | - | 28.348 | 28.4143 | 28.4403 | - | - |