EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.328 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 68.245 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 86.87 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.011 | Bán | ||
ADX(14) | 17.876 | Trung Tính | ||
Williams %R | -21.725 | Mua | ||
CCI(14) | 90.8442 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0329 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.382 | Mua | ||
ROC | 0.032 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0055 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.7115 Mua | | 28.7117 Mua | | |
MA10 | 28.7103 Mua | | 28.7106 Mua | | |
MA20 | 28.7110 Mua | | 28.7165 Bán | | |
MA50 | 28.7525 Bán | | 28.7136 Mua | | |
MA100 | 28.6749 Mua | | 28.6915 Mua | | |
MA200 | 28.6135 Mua | | 28.6924 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.6841 | 28.6955 | 28.7027 | 28.7141 | 28.7213 | 28.7327 | 28.7399 |
Fibonacci | 28.6955 | 28.7026 | 28.707 | 28.7141 | 28.7212 | 28.7256 | 28.7327 |
Camarilla | 28.7048 | 28.7065 | 28.7082 | 28.7141 | 28.7116 | 28.7133 | 28.715 |
Woodie | 28.6821 | 28.6945 | 28.7007 | 28.7131 | 28.7193 | 28.7317 | 28.7379 |
DeMark | - | - | 28.6991 | 28.7123 | 28.7177 | - | - |