EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.879 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 36.854 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.022 | Mua | ||
ADX(14) | 21.691 | Bán | ||
Williams %R | -50.929 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -60.3546 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0463 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0049 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.562 | Bán | ||
ROC | 0.218 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0026 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.2793 Bán | | 28.2798 Bán | | |
MA10 | 28.2921 Bán | | 28.2752 Bán | | |
MA20 | 28.2544 Mua | | 28.2587 Mua | | |
MA50 | 28.1925 Mua | | 28.2129 Mua | | |
MA100 | 28.1626 Mua | | 28.2163 Mua | | |
MA200 | 28.2800 Bán | | 28.2405 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.2253 | 28.2488 | 28.2641 | 28.2875 | 28.3028 | 28.3262 | 28.3416 |
Fibonacci | 28.2488 | 28.2636 | 28.2727 | 28.2875 | 28.3023 | 28.3114 | 28.3262 |
Camarilla | 28.2688 | 28.2723 | 28.2759 | 28.2875 | 28.283 | 28.2865 | 28.2901 |
Woodie | 28.2213 | 28.2468 | 28.2601 | 28.2855 | 28.2988 | 28.3242 | 28.3376 |
DeMark | - | - | 28.2565 | 28.2837 | 28.2952 | - | - |