EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.605 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 46.302 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 67.712 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.008 | Bán | ||
ADX(14) | 34.476 | Mua | ||
Williams %R | -39.449 | Mua | ||
CCI(14) | 76.2536 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0042 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 50.002 | Trung Tính | ||
ROC | 0.206 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.021 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.8018 Mua | | 28.8122 Mua | | |
MA10 | 28.8095 Mua | | 28.8050 Mua | | |
MA20 | 28.7979 Mua | | 28.8129 Mua | | |
MA50 | 28.8367 Bán | | 28.7750 Mua | | |
MA100 | 28.6443 Mua | | 28.6842 Mua | | |
MA200 | 28.4870 Mua | | 28.5995 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.7506 | 28.7638 | 28.7901 | 28.8033 | 28.8296 | 28.8428 | 28.8691 |
Fibonacci | 28.7638 | 28.7789 | 28.7882 | 28.8033 | 28.8184 | 28.8277 | 28.8428 |
Camarilla | 28.8056 | 28.8093 | 28.8129 | 28.8033 | 28.8201 | 28.8238 | 28.8274 |
Woodie | 28.7572 | 28.7671 | 28.7967 | 28.8066 | 28.8362 | 28.8461 | 28.8757 |
DeMark | - | - | 28.7967 | 28.8066 | 28.8363 | - | - |