EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.127 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 37.419 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 59.879 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.024 | Bán | ||
ADX(14) | 22.278 | Bán | ||
Williams %R | -56.827 | Bán | ||
CCI(14) | -46.0371 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0418 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.616 | Bán | ||
ROC | 0.024 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0333 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 28.4371 Bán | | 28.4377 Bán | | |
MA10 | 28.4492 Bán | | 28.4415 Bán | | |
MA20 | 28.4501 Bán | | 28.4635 Bán | | |
MA50 | 28.5190 Bán | | 28.4994 Bán | | |
MA100 | 28.5380 Bán | | 28.5662 Bán | | |
MA200 | 28.7115 Bán | | 28.6578 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 28.4172 | 28.4254 | 28.4354 | 28.4436 | 28.4537 | 28.4618 | 28.4719 |
Fibonacci | 28.4254 | 28.4323 | 28.4366 | 28.4436 | 28.4506 | 28.4549 | 28.4618 |
Camarilla | 28.4404 | 28.442 | 28.4437 | 28.4436 | 28.447 | 28.4487 | 28.4504 |
Woodie | 28.418 | 28.4258 | 28.4362 | 28.444 | 28.4545 | 28.4622 | 28.4727 |
DeMark | - | - | 28.4395 | 28.4456 | 28.4577 | - | - |