EGP/USD | · | Đô la Mỹ | |
EGP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
EGP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
EGP/SGD | · | Đô la Singapore | |
EGP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EGP/AED | · | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | |
EGP/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EGP/KWD | · | Đồng Dinar Kuwait | |
EGP/QAR | · | Đồng Riyal Qatar | |
EGP/OMR | · | Đồng Rial của Oman | |
EGP/BHD | · | Đồng Dinar Bahrain | |
EGP/SDG | · | Đồng Bảng Sudan | |
EGP/EUR | · | Đồng Euro | |
EGP/GBP | · | Đồng Bảng Anh |
Thứ Hai, 5 tháng 5, 2025 | ||||||
Dự Trữ Ngoại Tệ (USD) (Tháng 4) Trước đó:47.76B | ||||||
Cung Tiền M2 (YoY) (Tháng 3) Trước đó:33.90% | ||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 4) Dự báo:51.20 Trước đó:53.50 | ||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 4) Dự báo:51.40 Trước đó:54.40 | ||||||
Chỉ Số Xu Hướng Việc Làm của CB (Tháng 4) Trước đó:109.03 | ||||||
Hoạt Động Kinh Doanh Phi Sản Xuất ISM (Tháng 4) Trước đó:55.90 | ||||||
Chỉ Số Việc Làm Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) Trước đó:46.20 | ||||||
Chỉ Số Đơn Đặt Hàng Mới Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) Trước đó:50.40 | ||||||
Chỉ Số PMI Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) Dự báo:50.60 Trước đó:50.80 | ||||||
Chỉ Số Giá Phi Sản Xuất của ISM (Tháng 4) Trước đó:60.90 | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 3 Tháng Trước đó:4.20% | ||||||
Đấu Giá Hối Phiếu 6 Tháng Trước đó:4.065% | ||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 3 Năm Trước đó:3.784% |