EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.91 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 43.612 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 37.011 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 22.884 | Mua | ||
Williams %R | -50.44 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 104.8272 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.154 | Mua | ||
ROC | 0.004 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01978 Bán | | 0.01978 Bán | | |
MA10 | 0.01978 Bán | | 0.01978 Bán | | |
MA20 | 0.01978 Bán | | 0.01977 Mua | | |
MA50 | 0.01977 Mua | | 0.01977 Mua | | |
MA100 | 0.01977 Mua | | 0.01977 Mua | | |
MA200 | 0.01977 Mua | | 0.01976 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01977 | 0.01977 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01979 | 0.01979 | 0.01979 |
Fibonacci | 0.01977 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01979 |
Camarilla | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01978 |
Woodie | 0.01977 | 0.01977 | 0.01978 | 0.01978 | 0.01979 | 0.01979 | 0.01979 |
DeMark | - | - | 0.01977 | 0.01978 | 0.01978 | - | - |