EGP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (10) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.456 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 28.967 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 41.918 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 54.694 | Bán | ||
Williams %R | -77.925 | Bán | ||
CCI(14) | -122.7254 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.845 | Bán | ||
ROC | -0.469 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01496 Mua | | 0.01497 Bán | | |
MA10 | 0.01499 Bán | | 0.01499 Bán | | |
MA20 | 0.01502 Bán | | 0.01502 Bán | | |
MA50 | 0.01508 Bán | | 0.01508 Bán | | |
MA100 | 0.01516 Bán | | 0.01513 Bán | | |
MA200 | 0.01519 Bán | | 0.01517 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0149 | 0.01491 | 0.01493 | 0.01495 | 0.01497 | 0.01499 | 0.015 |
Fibonacci | 0.01491 | 0.01493 | 0.01494 | 0.01495 | 0.01496 | 0.01497 | 0.01499 |
Camarilla | 0.01494 | 0.01494 | 0.01494 | 0.01495 | 0.01495 | 0.01495 | 0.01496 |
Woodie | 0.0149 | 0.01491 | 0.01493 | 0.01495 | 0.01497 | 0.01499 | 0.015 |
DeMark | - | - | 0.01492 | 0.01494 | 0.01496 | - | - |