EGP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.658 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 17.352 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 21.867 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 40.807 | Bán | ||
Williams %R | -89.911 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -76.5369 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.898 | Bán | ||
ROC | -0.922 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01610 Mua | | 0.01611 Bán | | |
MA10 | 0.01611 Bán | | 0.01612 Bán | | |
MA20 | 0.01616 Bán | | 0.01614 Bán | | |
MA50 | 0.01620 Bán | | 0.01618 Bán | | |
MA100 | 0.01622 Bán | | 0.01620 Bán | | |
MA200 | 0.01621 Bán | | 0.01616 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01606 | 0.01608 | 0.01608 | 0.0161 | 0.01611 | 0.01612 | 0.01613 |
Fibonacci | 0.01608 | 0.01609 | 0.01609 | 0.0161 | 0.01611 | 0.01611 | 0.01612 |
Camarilla | 0.01609 | 0.01609 | 0.0161 | 0.0161 | 0.0161 | 0.0161 | 0.0161 |
Woodie | 0.01606 | 0.01608 | 0.01608 | 0.0161 | 0.01611 | 0.01612 | 0.01613 |
DeMark | - | - | 0.01608 | 0.0161 | 0.01611 | - | - |