EGP/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.343 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 13.631 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.955 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 57.536 | Bán | ||
Williams %R | -86.998 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -105.2671 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 44.081 | Bán | ||
ROC | -0.444 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01526 Bán | | 0.01526 Bán | | |
MA10 | 0.01526 Bán | | 0.01527 Bán | | |
MA20 | 0.01529 Bán | | 0.01528 Bán | | |
MA50 | 0.01530 Bán | | 0.01529 Bán | | |
MA100 | 0.01530 Bán | | 0.01533 Bán | | |
MA200 | 0.01544 Bán | | 0.01540 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01523 | 0.01524 | 0.01524 | 0.01525 | 0.01526 | 0.01526 | 0.01527 |
Fibonacci | 0.01524 | 0.01524 | 0.01525 | 0.01525 | 0.01525 | 0.01526 | 0.01526 |
Camarilla | 0.01525 | 0.01525 | 0.01525 | 0.01525 | 0.01526 | 0.01526 | 0.01526 |
Woodie | 0.01523 | 0.01524 | 0.01524 | 0.01525 | 0.01526 | 0.01526 | 0.01527 |
DeMark | - | - | 0.01525 | 0.01525 | 0.01526 | - | - |