CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.573 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 35.222 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0.211 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 46.896 | Bán | ||
Williams %R | -91.47 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -84.6798 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0172 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0103 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.895 | Bán | ||
ROC | -0.134 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.026 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.7753 Bán | | 7.7731 Bán | | |
MA10 | 7.7822 Bán | | 7.7784 Bán | | |
MA20 | 7.7803 Bán | | 7.7761 Bán | | |
MA50 | 7.7585 Mua | | 7.7454 Mua | | |
MA100 | 7.6741 Mua | | 7.7199 Mua | | |
MA200 | 7.6908 Mua | | 7.6830 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.7612 | 7.7644 | 7.7665 | 7.7697 | 7.7718 | 7.775 | 7.7771 |
Fibonacci | 7.7644 | 7.7664 | 7.7677 | 7.7697 | 7.7717 | 7.773 | 7.775 |
Camarilla | 7.767 | 7.7675 | 7.768 | 7.7697 | 7.7689 | 7.7694 | 7.7699 |
Woodie | 7.7606 | 7.7641 | 7.7659 | 7.7694 | 7.7712 | 7.7747 | 7.7765 |
DeMark | - | - | 7.7654 | 7.7691 | 7.7707 | - | - |