CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/MXN | · | Peso Mexico | |
CLP/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.325 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 88.857 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 67.383 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.006 | Mua | ||
ADX(14) | 26.5 | Mua | ||
Williams %R | -16.098 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 76.4179 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0033 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 85.036 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.01 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0037 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 7.7441 Mua | | 7.7441 Mua | | |
MA10 | 7.7432 Mua | | 7.7446 Mua | | |
MA20 | 7.7456 Bán | | 7.7414 Mua | | |
MA50 | 7.7237 Mua | | 7.7326 Mua | | |
MA100 | 7.7244 Mua | | 7.7197 Mua | | |
MA200 | 7.7052 Mua | | 7.7392 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 7.7428 | 7.7432 | 7.744 | 7.7444 | 7.7452 | 7.7456 | 7.7464 |
Fibonacci | 7.7432 | 7.7437 | 7.7439 | 7.7444 | 7.7449 | 7.7451 | 7.7456 |
Camarilla | 7.7445 | 7.7446 | 7.7447 | 7.7444 | 7.745 | 7.7451 | 7.7452 |
Woodie | 7.743 | 7.7433 | 7.7442 | 7.7445 | 7.7454 | 7.7457 | 7.7466 |
DeMark | - | - | 7.7443 | 7.7446 | 7.7455 | - | - |