BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.828 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.343 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 6.772 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5.679 | Mua | ||
ADX(14) | 25.274 | Trung Tính | ||
Williams %R | -0.774 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -36.4997 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 2089.9621 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 36.545 | Bán | ||
ROC | -0.29 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 574.429 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 433073.5750 Bán | | 433256.9276 Bán | | |
MA10 | 433400.7469 Bán | | 433273.2524 Bán | | |
MA20 | 433267.3891 Bán | | 433499.7796 Bán | | |
MA50 | 433414.5706 Bán | | 432304.8888 Mua | | |
MA100 | 429158.1175 Mua | | 430312.9685 Mua | | |
MA200 | 426700.7863 Mua | | 428906.0636 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 429351 | 430927 | 432671 | 434247 | 435991 | 437567 | 439311 |
Fibonacci | 430927 | 432195 | 432979 | 434247 | 435515 | 436299 | 437567 |
Camarilla | 433503 | 433807 | 434112 | 434247 | 434720 | 435025 | 435329 |
Woodie | 429437 | 430970 | 432757 | 434290 | 436077 | 437610 | 439397 |
DeMark | - | - | 433460 | 434641 | 436780 | - | - |