BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.185 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.301 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 399.817 | Mua | ||
ADX(14) | 42.978 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 243.4934 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 2101.7589 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 3967.5246 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.317 | Mua | ||
ROC | 1.46 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 6005.7035 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 428516.0062 Mua | | 428819.3065 Mua | | |
MA10 | 426962.2062 Mua | | 427575.2855 Mua | | |
MA20 | 425940.6953 Mua | | 427163.0251 Mua | | |
MA50 | 427801.9012 Mua | | 427373.3688 Mua | | |
MA100 | 427574.0109 Mua | | 427974.2607 Mua | | |
MA200 | 429387.0708 Mua | | 425208.8864 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 424904 | 425953 | 428052 | 429101 | 431200 | 432249 | 434348 |
Fibonacci | 425953 | 427156 | 427898 | 429101 | 430304 | 431046 | 432249 |
Camarilla | 429284 | 429573 | 429861 | 429101 | 430439 | 430727 | 431016 |
Woodie | 425428 | 426215 | 428576 | 429363 | 431724 | 432511 | 434872 |
DeMark | - | - | 428576 | 429363 | 431724 | - | - |