BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.568 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.355 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 12.577 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -406.577 | Bán | ||
ADX(14) | 32.972 | Bán | ||
Williams %R | -1.287 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -120.5092 | Bán | ||
ATR(14) | 1396.7545 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -250.5 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 55.31 | Mua | ||
ROC | -0.029 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -2077.9615 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 402023.2438 Bán | | 401900.3248 Bán | | |
MA10 | 402288.0469 Bán | | 402074.9008 Bán | | |
MA20 | 402479.9922 Bán | | 402626.1881 Bán | | |
MA50 | 403274.7650 Bán | | 403401.4417 Bán | | |
MA100 | 403977.5956 Bán | | 402665.7586 Bán | | |
MA200 | 399987.2766 Mua | | 402667.8925 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 400048 | 400724 | 401062 | 401738 | 402076 | 402752 | 403090 |
Fibonacci | 400724 | 401111 | 401351 | 401738 | 402125 | 402365 | 402752 |
Camarilla | 401121 | 401214 | 401307 | 401738 | 401493 | 401586 | 401679 |
Woodie | 399880 | 400640 | 400894 | 401654 | 401908 | 402668 | 402922 |
DeMark | - | - | 400893 | 401654 | 401907 | - | - |