BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.637 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.343 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -375.202 | Bán | ||
ADX(14) | 75.44 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -0.973 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -179.1125 | Bán | ||
ATR(14) | 1820.0446 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -1154.558 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 56.198 | Mua | ||
ROC | -0.949 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -3590.934 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 434481.3688 Bán | | 434392.5668 Bán | | |
MA10 | 435491.7156 Bán | | 435109.2325 Bán | | |
MA20 | 436153.9047 Bán | | 435603.9154 Bán | | |
MA50 | 435598.8875 Bán | | 434191.9508 Bán | | |
MA100 | 429578.6806 Mua | | 429299.5366 Mua | | |
MA200 | 417636.2189 Mua | | 423285.6500 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 429701 | 431351 | 432469 | 434119 | 435237 | 436887 | 438005 |
Fibonacci | 431351 | 432409 | 433062 | 434119 | 435176 | 435829 | 436887 |
Camarilla | 432826 | 433080 | 433333 | 434119 | 433841 | 434094 | 434348 |
Woodie | 429435 | 431218 | 432203 | 433986 | 434971 | 436754 | 437739 |
DeMark | - | - | 431910 | 433840 | 434678 | - | - |