Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ | |||
---|---|---|---|---|---|
BTC/USD | Investing.com | USD | |||
BMC | CFD | USD | |||
BTCc1 | CME | USD | |||
BTCc2 | CME | USD | |||
BTCc3 | CME | USD | |||
GBTC | NYSE | USD | |||
FBTC | NYSE | USD | |||
HODL | NYSE | USD | |||
BRRR | NASDAQ | USD | |||
BITI | NYSE | USD | |||
BTCW | NYSE | USD | |||
IBIT | NASDAQ | USD | |||
BTCO | NYSE | USD | |||
ARKB | NYSE | USD | |||
DEFI | NYSE | USD | |||
BITB | NYSE | USD | |||
BITc1 | B3 | BRL | |||
BTC/USD | Kraken | USD | |||
BTC/USD | Binance | USD | |||
BTC/USD | BitStamp | USD | |||
BTC/USD | Bitrue | USD | |||
BTC/USD | Coinbase Pro | USD | |||
BTC/USD | Bitfinex | USD | |||
BTC/USD | OKX | USD |
BTC/USD | Đô la Mỹ | ||
BTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BTC/EUR | Đồng Euro | ||
BTC/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
BTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BTC/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
BTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BTC/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
BTC/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
BTC/THB | Baht Thái | ||
BTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BTC/SGD | Đô la Singapore | ||
BTC/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
BTC/AUD | Đô la Úc | ||
BTC/NZD | Đô la New Zealand | ||
BTC/CAD | Đô la Canada | ||
BTC/MXN | Peso Mexico | ||
BTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
BTC/UGX | Đồng Shilling của Uganda |