Corn Futures - 12/23 (Cc1)

CME
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
475.00
-0.25(-0.05%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Dữ liệu Lịch sử Hợp đồng Tương lai Bắp Hoa Kỳ

Khung Thời Gian
Daily
22/08/2023 - 22/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
475.25475.00475.50474.253.05K+0.05%
475.00481.25482.50474.00101.76K-1.50%
482.25476.00483.00474.50162.30K+1.26%
476.25471.25477.00467.75139.65K+1.01%
471.50475.25478.75469.00143.32K-1.00%
476.25480.00483.50475.00110.38K+2.97%
462.50455.75459.25455.750.09K-0.32%
464.00466.75467.75462.500.12K+0.16%
463.25473.50473.50462.750.17K-1.70%
471.25470.25471.50468.000.43K+0.59%
468.50471.25472.25467.000.23K-0.48%
470.75471.25474.00468.500.74K-0.16%
471.50473.50476.25471.250.84K+0.11%
471.00466.00473.75462.501.55K+1.34%
464.75461.00468.25460.253.31K+0.81%
461.00461.75468.00459.0012.07K-0.16%
461.75469.00474.75460.2574.61K-1.65%
469.50476.50483.00468.5098.80K-1.88%
478.50476.25480.00472.2587.58K+1.65%
470.75471.25477.00469.0084.41K-0.32%
472.25476.25480.50468.5085.16K-0.84%
476.25467.00478.25465.5084.52K+2.09%
466.50469.25472.50461.0072.98K-0.59%
Cao nhất
483.50
% Thay đổi
1.28
Trung bình
470.46
Chênh lệch
27.75
Thấp nhất
455.75