Corn Futures - 01/24 (CCMc2)

BM&FBovespa
Tiền tệ tính theo BRL
Miễn trừ Trách nhiệm
64.00
+0.23
(+0.36%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
64.00
64.00
Biên độ 52 tuần
54.37
94.57
Thay đổi 1 năm
-31.15%
Ngày Thanh toán
15/01/2024

Dữ liệu Lịch sử Hợp đồng Tương lai Bắp Hoa Kỳ

Khung Thời Gian
Daily
04/09/2023 - 04/10/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
64.0063.7064.1263.440.01K-0.19%
64.1263.6264.1363.380.06K+0.88%
63.5662.4063.6062.400.09K+2.17%
62.2162.3662.5461.820.15K-0.62%
62.6062.6262.7662.000.11K0.00%
62.6061.9562.8861.800.09K+1.57%
61.6362.1362.2061.410.01K-0.37%
61.8661.0962.0760.950.01K+1.83%
60.7560.6861.1060.680.06K+0.08%
60.7061.0961.1060.490.08K-0.98%
61.3061.1361.3060.630.04K+0.99%
60.7060.9861.3260.150.04K-0.49%
61.0061.8062.0960.930.06K-1.49%
61.9261.3561.9860.950.00K+0.93%
61.3557.2361.3557.010.02K+6.92%
57.3856.9057.5056.850.13K+0.33%
57.1958.1858.2857.100.28K-2.04%
58.3858.3258.9358.270.13K+0.34%
58.1859.5759.5758.150.71K-1.39%
59.0058.3959.0057.990.11K+1.69%
58.0257.2458.1857.240.19K+1.66%
57.0756.9257.4056.840.19K+0.44%
Cao nhất
64.13
% Thay đổi
12.64
Trung bình
60.71
Chênh lệch
7.29
Thấp nhất
56.84