Corn Futures - 5/24 (Cc3)

CME
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
498.50
-0.25(-0.05%)
Dữ Liệu Trì Hoãn

Dữ liệu Lịch sử Hợp đồng Tương lai Bắp Hoa Kỳ

Khung Thời Gian
Daily
22/08/2023 - 22/09/2023
NgàyLần cuối MởCao Thấp KL % Thay đổi
498.50499.00499.00497.750.14K0.00%
498.50504.75505.75497.5013.04K-1.38%
505.50498.00506.25497.2526.74K+1.30%
499.00494.25499.50491.0024.63K+0.91%
494.50497.50501.00492.5018.66K-0.90%
499.00502.50505.50497.7517.36K+0.91%
494.50495.75498.50492.2539.42K-0.35%
496.25491.00496.75489.0059.71K+1.07%
491.00500.00501.25488.2551.28K-1.85%
500.25497.50501.25495.7552.67K+0.45%
498.00500.00502.25496.0039.03K-0.40%
500.00500.00502.50497.5047.79K0.00%
500.00502.75504.75497.7534.46K-0.20%
501.00497.00503.25493.7544.07K+0.91%
496.50494.00500.25493.5040.53K+0.51%
494.00497.00501.50492.5042.28K-0.60%
497.00501.75506.75495.2548.50K-0.95%
501.75508.50514.00500.5040.35K-1.81%
511.00508.75512.00504.2523.89K+1.64%
502.75502.25507.50500.7534.73K-0.05%
503.00504.00507.75498.0049.65K-0.15%
503.75495.00505.50492.5034.77K+2.08%
493.50496.75499.50488.5029.21K-0.65%
Cao nhất
514.00
% Thay đổi
0.35
Trung bình
499.10
Chênh lệch
25.75
Thấp nhất
488.25