Một trong những biện pháp bảo vệ đáng tin cậy nhất chống lại sự biến động của thị trường đang bùng phát là đa dạng hóa trong danh mục đầu tư, điều này sẽ giúp giảm thiểu rủi ro phát sinh vì các công cụ sinh lợi khác nhau sẽ có thể phản ứng khác nhau trong cùng một điều kiện.
Nhưng lợi nhuận tiềm năng cũng sẽ vẫn phát sinh các rủi ro nhất định. Vì vậy, việc đưa ra quyết định về hạn mức đầu tư và phân bổ các hạn mức đó vào đâu là một bước ban đầu rất quan trọng để quản lý rủi ro và có thể đưa ra ý kiến để thảo luận với một nhà hoạch định tài chính.
Các cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể thúc đẩy đa dạng hóa danh mục đầu tư và tăng lợi nhuận tiềm năng theo thời gian. Đối với những người muốn đầu tư vào các nhóm cổ phiếu nhỏ tại Hoa Kỳ, iShares Russell 2000 nằm trong danh sách của quỹ (NYSE: IWM) có thể là một ứng cử viên nặng ký.
Mặc dù không thể tập trung trực tiếp vào một chỉ mục, Russell 2000 hiện đang nằm trong danh sách quỹ IWM, cho phép những người tham gia thị trường tiếp xúc với các công ty trong chỉ mục. Trước khi đi sâu tìm hiểu IWM, chúng tôi sẽ xem xét kỹ hơn về các chỉ số Russell, cụ thể là chỉ số Russell 2000.
Chỉ số Russell
Một chỉ số Russell được tạo bởi FTSE Russell, một nhà cung cấp có trụ sở tại Anh với một loạt các chỉ số thị trường chứng khoán và các dịch vụ dữ liệu liên quan. Tuy nhiên, nhóm chỉ số chứng khoán Russell ban đầu được tạo ra vào năm 1984 bởi Công ty Frank Russell để đo lường hiệu suất của các nhà quản lý đầu tư. Vào năm 2014, Sở giao dịch chứng khoán London đã mua lại Russell và tạo ra FTSE Russell.
Một chỉ số Russell chắc chắn sẽ theo dõi hiệu suất của các loại tài sản lớn khác nhau, trong đó bao gồm các cổ phiếu công nghệ. Có một số ví dụ về chỉ số Russell với trọng tâm vốn chủ sở hữu của Hoa Kỳ, bao gồm Russell 1000, Russell 2000, Russell 3000, Russell Microcap và Russell Top 200.
Theo FTSE Russell hiện đang có giá trị hơn 15 nghìn tỷ đô la, trong đó bao gồm khoảng 9 nghìn tỷ đô la thuộc sở hữu của các chỉ số Russell US.
Các chỉ số Russell US đóng vai trò là điểm chuẩn hàng đầu cho các nhà đầu tư tổ chức. Và chỉ số Russell 3000, đại diện cho khoảng 98% thị trường vốn cổ phần có thể đầu tư của Hoa Kỳ, là một trong những ví dụ đáng chú ý nhất khi nhóm chỉ số này đo lường hiệu suất của 3.000 công ty lớn nhất Hoa Kỳ dựa trên tổng vốn hóa thị trường.
Russell 3000 bao gồm tất cả các chỉ số phụ, tuy nhiên các cách quản lý đầu tư và vốn hóa thị trường khác nhau đã tạo thành các nhóm nhỏ khác nhau.
Chỉ số Russell 1000 vốn hóa lớn và chỉ số Russell 2000 vốn hóa nhỏ được coi là hai trong số các chỉ số quan trọng nhất của Hoa Kỳ. Quỹ IWM theo dõi chỉ số Russell 2000 vốn hóa nhỏ và thường được các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng làm ủy quyền của chỉ số.
Mặc dù định nghĩa về vốn hóa nhỏ có thể thay đổi đôi chút giữa các công ty môi giới ở Hoa Kỳ, nhưng nó thường được định nghĩa là một công ty có vốn hóa thị trường từ 150 triệu đến 2 tỷ đô la. Nhóm cổ phiếu có vốn hóa nhỏ sẽ có bảng cân đối kế toán nhỏ hơn và ít tiền mặt hơn so với các nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn.
Tất cả những gì đang được nói, đây là một cái nhìn sâu hơn về quỹ IWM:
Quỹ iShares Russell 2000
Giá hiện tại: $148,03
Phạm vi 52 tuần: $95,69- $170,56
Tỷ lệ cổ tức: 1,37%
Tỷ lệ chi phí: 0,19% mỗi năm, hoặc $19 cho khoản đầu tư $10.000.
Với 2000 công ty của mình, quỹ iShares Russell 2000 bao gồm tất cả các ngành công nghiệp. Công nghệ sinh học giai đoạn cuối Novavax (NASDAQ: NVAX), nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà LHC (HN: LHC), Group (NASDAQ: LHCG), tập đoàn giày dép Deckers (NYSE: DECK), công ty sản phẩm tiêu dùng toàn cầu Helen of Troy (NASDAQ: HELE) và BJ's Wholesale Club (NYSE: BJ) đều là những tên tuổi lớn nằm trong top nắm giữ cổ phần lớn nhất của quỹ.
Hàng năm, quỹ IWM giảm khoảng 10%. Nói cách khác, trong những tuần gần đây, những nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ đã bị đánh bại bởi những nhóm cổ phiếu vốn hóa lớn hơn. Thông thường các quỹ ETF vốn hóa nhỏ thì các nhóm cổ phiếu có vốn hóa nhỏ và dài hạn thường sẽ vượt trội so với các cổ phiếu có vốn hóa lớn. Tuy nhiên, sự vượt trội này cũng rất dễ mất đi.
Chỉ số P/E của quỹ là 14,16 và P/B là 1,67 có thể thu hút các nhà đầu tư tìm kiếm giá trị. Nhiều nhà phân tích có thể lập luận rằng việc đưa ra các định giá thường xuyên có sức mạnh dự đoán ngắn hạn. Nhưng về lâu dài, các định giá này cũng sẽ tích lũy và có tác động mạnh mẽ hơn đến lợi nhuận cũng như hạn chế được rủi ro cho nhà đầu tư. Hai nhận định trên, cũng như tỷ lệ cổ tức là 1,37%, sẽ là bằng chứng thuyết phục để xem xét nên đưa quỹ IWM vào danh sách theo dõi của nhà đầu tư.
Kết luận
Đối với các nhà đầu tư quan tâm đến việc đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ, hồ sơ rủi ro / lợi nhuận của các quỹ ETF vốn hóa nhỏ có thể phù hợp. Ngoài quỹ IWM, còn có các quỹ ETF cổ phiếu nhỏ khác, bao gồm:
• Quỹ đầu tư tăng trưởng vốn nhỏ SPDR S & P 600 (NYSE: SLYG)
• Invesco S & P SmallCap 600 ETF tăng trưởng thuần túy (NYSE: RZG)
• Quỹ đầu tư tăng trưởng Vanguard Russell 2000 (NASDAQ: VTWG)
• ETF tăng trưởng vốn nhỏ của iShares Morningstar (NYSE: JKK)
• Quỹ đầu tư tăng trưởng thuần túy Invesco Russell 2000 (NYSEARCA: PXSG)
• ETF Công nghệ thông tin nhỏ của Invesco S & P (NASDAQ: PSCT)